Bản dịch của từ Sedation trong tiếng Việt

Sedation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedation (Noun)

sədˈeɪʃn
sɪdˈeɪʃn
01

Hành động sử dụng thuốc an thần để tạo ra trạng thái bình tĩnh hoặc ngủ.

The action of administering a sedative drug to produce a state of calm or sleep.

Ví dụ

Sedation can help people relax during stressful social events like weddings.

Sự an thần có thể giúp mọi người thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.

Sedation is not always necessary for social gatherings; many enjoy them naturally.

Sự an thần không phải lúc nào cũng cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội; nhiều người tận hưởng chúng một cách tự nhiên.

Is sedation common during social events like parties or celebrations?

Sự an thần có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc lễ kỷ niệm không?

Kết hợp từ của Sedation (Noun)

CollocationVí dụ

Heavy sedation

Gây mê nặng

The doctor used heavy sedation during the surgery on april 10.

Bác sĩ đã sử dụng thuốc gây mê nặng trong ca phẫu thuật ngày 10 tháng 4.

Mild sedation

Hòa nhẹ

The doctor recommended mild sedation for john during the procedure.

Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc an thần nhẹ cho john trong quá trình điều trị.

Deep sedation

Hoàn thiện sâu

Deep sedation is often used in major surgeries like heart operations.

Gây mê sâu thường được sử dụng trong các phẫu thuật lớn như phẫu thuật tim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedation

Không có idiom phù hợp