Bản dịch của từ Sedation trong tiếng Việt
Sedation

Sedation (Noun)
Sedation can help people relax during stressful social events like weddings.
Sự an thần có thể giúp mọi người thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.
Sedation is not always necessary for social gatherings; many enjoy them naturally.
Sự an thần không phải lúc nào cũng cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội; nhiều người tận hưởng chúng một cách tự nhiên.
Is sedation common during social events like parties or celebrations?
Sự an thần có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc lễ kỷ niệm không?
Kết hợp từ của Sedation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy sedation Gây mê nặng | The doctor used heavy sedation during the surgery on april 10. Bác sĩ đã sử dụng thuốc gây mê nặng trong ca phẫu thuật ngày 10 tháng 4. |
Mild sedation Hòa nhẹ | The doctor recommended mild sedation for john during the procedure. Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc an thần nhẹ cho john trong quá trình điều trị. |
Deep sedation Hoàn thiện sâu | Deep sedation is often used in major surgeries like heart operations. Gây mê sâu thường được sử dụng trong các phẫu thuật lớn như phẫu thuật tim. |
Họ từ
Thuật ngữ "sedation" chỉ trạng thái ức chế hoặc thư giãn của hệ thần kinh trung ương, thường được đạt được thông qua việc sử dụng thuốc an thần. Trong y học, sedation được áp dụng để giảm lo âu hoặc đau đớn trong các thủ thuật y tế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "sedation" có thể chỉ các mức độ khác nhau của ức chế, từ nhẹ đến sâu. Sự sử dụng chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh y tế cụ thể.
Từ "sedation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedare", có nghĩa là "làm dịu lại" hoặc "giảm bớt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực y học để diễn tả các phương pháp làm giảm lo âu hoặc gây ngủ cho bệnh nhân. Ngày nay, "sedation" thường được hiểu là quá trình làm giảm sự hồi hộp và cảm giác khó chịu thông qua việc sử dụng thuốc, liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của từ.
Từ "sedation" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và điều trị. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Đọc thường tăng lên khi đề cập đến các thủ thuật y tế hoặc thuốc gây tê. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc. Thông dụng trong các cuộc thảo luận về an thần trong phẫu thuật hoặc tâm lý học, từ "sedation" cũng thường được sử dụng khi đề cập đến sự cần thiết của việc an thần trong điều trị chấn thương hoặc lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp