Bản dịch của từ Calming trong tiếng Việt

Calming

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calming(Adjective)

kˈɑmɪŋ
kˈɑlmɪŋ
01

Có tác dụng làm dịu hoặc làm dịu.

Having a soothing or calming effect.

Ví dụ

Calming(Noun)

kˈɑmɪŋ
kˈɑlmɪŋ
01

Một tác nhân hoặc thủ tục làm dịu hoặc làm dịu.

A soothing or calming agent or procedure.

Ví dụ

Calming(Verb)

kˈɑmɪŋ
kˈɑlmɪŋ
01

Làm cho (ai đó) yên tĩnh và yên tĩnh.

Make someone tranquil and quiet.

Ví dụ

Dạng động từ của Calming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ