Bản dịch của từ Calming trong tiếng Việt
Calming
Calming (Adjective)
The calming music helped reduce anxiety in the social gathering.
Âm nhạc giúp giảm lo âu trong buổi tụ họp xã hội.
The calming presence of the therapist created a peaceful environment.
Sự hiện diện bình tĩnh của chuyên gia tạo môi trường yên bình.
The calming colors of the room promoted relaxation and harmony.
Những màu sắc dịu dàng của căn phòng thúc đẩy sự thư giãn và hài hòa.
Calming (Noun)
Music can be a calming influence during social gatherings.
Âm nhạc có thể là yếu tố làm dịu trong các buổi tụ tập xã hội.
A warm cup of tea is a calming remedy after work.
Một cốc trà ấm là biện pháp làm dịu sau giờ làm việc.
Taking a walk in the park can provide a calming effect.
Đi dạo trong công viên có thể mang lại hiệu ứng làm dịu.
Calming (Verb)
Listening to classical music can be calming after a long day.
Nghe nhạc cổ điển có thể làm dịu sau một ngày dài.
Yoga exercises are known to have a calming effect on individuals.
Các bài tập yoga được biết đến có tác dụng làm dịu trên cá nhân.
Taking a walk in the park is a calming way to relax.
Đi dạo trong công viên là cách làm dịu để thư giãn.
Dạng động từ của Calming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calming |
Họ từ
"Từ 'calming' được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái làm dịu đi sự lo âu, căng thẳng hoặc kích động, tạo cảm giác thư giãn và bình yên hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được phát âm là /ˈkɑːlmɪŋ/. 'Calming' thường được dùng để mô tả các biện pháp, hoạt động hoặc môi trường mang lại sự an lạc cho tâm trí và cảm xúc".
Từ "calming" có nguồn gốc từ động từ "calm", xuất phát từ tiếng Latinh "calmus", có nghĩa là "tĩnh lặng". Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển qua tiếng Pháp cổ "calme" và tiếng Anh trung đại. "Calming" được sử dụng để chỉ hành động khiến ai đó trở nên bình tĩnh, giảm bớt lo âu hoặc căng thẳng. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất êm dịu, thanh thản mà từ này mang lại trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "calming" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh được khuyến khích diễn đạt quan điểm về cảm xúc và trạng thái tâm lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, liệu pháp xoa dịu, và các hoạt động thư giãn như yoga hay thiền. Việc sử dụng từ "calming" trong các tình huống này phản ánh nhu cầu tăng cao về sự tìm kiếm bình yên và cân bằng tâm lý trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp