Bản dịch của từ Tranquilize trong tiếng Việt
Tranquilize

Tranquilize (Verb)
(nội động, lỗi thời, hiếm có) trở nên yên tĩnh.
(intransitive, obsolete, rare) to become tranquil.
After the conflict, the community tranquilized and found peace.
Sau xung đột, cộng đồng trở nên yên bình.
The city tranquilized as people came together for a common cause.
Thành phố trở nên yên bình khi mọi người đoàn kết vì một mục tiêu chung.
The social event brought people together, tranquilizing the atmosphere instantly.
Sự kiện xã hội đã đưa mọi người lại gần nhau, làm yên bình không khí ngay lập tức.
(chuyển tiếp, bây giờ là văn học) làm cho (cái gì hoặc ai đó) yên tĩnh.
(transitive, now literary) to make (something or someone) tranquil.
The therapist tranquilized the anxious patient before the group therapy session.
Nhà trị liệu làm cho bệnh nhân lo lắng trở nên yên bình trước buổi tập nhóm.
The police officer had to tranquilize the agitated crowd during the protest.
Cảnh sát phải làm yên bình đám đông nổi loạn trong cuộc biểu tình.
To ensure safety, the zookeeper tranquilized the escaped lion quickly.
Để đảm bảo an toàn, người chăm sóc sở thú đã làm yên bình con sư tử trốn thoát nhanh chóng.
(ngoại động) làm dịu (người hoặc động vật) hoặc làm họ ngủ bằng phi tiêu thuốc an thần.
(transitive) to calm (a person or animal) or put them to sleep using a tranquilizer dart.
The zookeeper tranquilized the agitated elephant with a dart.
Người chăm sóc thú vườn làm cho con voi lo lắng trấn tĩnh bằng một viên mũi tê.
The police had to tranquilize the violent protester to maintain order.
Cảnh sát phải trấn tĩnh người biểu tình bạo lực để duy trì trật tự.
The veterinarian tranquilized the scared dog before the examination.
Bác sĩ thú y trấn tĩnh con chó sợ hãi trước khi kiểm tra.
Dạng động từ của Tranquilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tranquilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tranquilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tranquilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tranquilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tranquilizing |
Họ từ
"Tranquilize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một người hoặc động vật trở nên bình tĩnh và an tĩnh hơn, thường thông qua việc sử dụng thuốc an thần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ việc sử dụng thuốc nhằm giảm lo âu hoặc hoạt động. Trong khi đó, từ "tranquillize" là phiên bản Anh Quốc, chủ yếu sử dụng trong viết, nhưng nghĩa và cách sử dụng tương tự. Xu hướng này phản ánh sự khác biệt ngôn ngữ giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "tranquilize" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tranquilare", có nghĩa là làm cho yên tĩnh hoặc bình tĩnh. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh y học, nhằm mô tả quá trình làm giảm lo âu hoặc căng thẳng. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ việc sử dụng thuốc để làm cho một cá nhân trở nên bình tĩnh hoặc giảm hoạt động, phản ánh sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "tranquilize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong tình huống liên quan đến y học hoặc tâm lý học, như việc sử dụng thuốc để làm dịu cơn lo âu. Trong phần Đọc và Viết, "tranquilize" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sức khỏe hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong y học khi đề cập đến việc làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



