Bản dịch của từ Tranquilizer trong tiếng Việt
Tranquilizer

Tranquilizer (Noun)
The doctor prescribed a tranquilizer to help with anxiety.
Bác sĩ kê thuốc an thần để giúp giảm lo âu.
The tranquilizer helped calm the nerves before the social event.
Thuốc an thần giúp làm dịu thần kinh trước sự kiện xã hội.
She took a tranquilizer to relax during the crowded gathering.
Cô ấy uống thuốc an thần để thư giãn trong buổi tụ tập đông người.
Tranquilizer (Adjective)
The tranquilizer music helped calm the anxious crowd at the event.
Âm nhạc an thần giúp làm dịu bầu không khí lo lắng của đám đông tại sự kiện.
The tranquilizer atmosphere in the park soothed the stressed city dwellers.
Bầu không khí an thần trong công viên làm dịu những người dân thành phố căng thẳng.
The tranquilizer effect of the yoga class relaxed the tense participants.
Hiệu ứng an thần của lớp yoga làm dịu những người tham gia căng thẳng.
Họ từ
"Tranquilizer" là danh từ chỉ các chất hóa học được sử dụng để làm dịu hoặc giảm lo âu, thường được sử dụng trong y học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm đôi khi được nhấn mạnh khác biệt. Tranquilizer thường được dùng trong điều trị rối loạn lo âu và một số tình trạng tâm lý khác.
Từ "tranquilizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tranquilus", nghĩa là yên tĩnh hoặc an bình. Trong lịch sử, "tranquilizer" đã được sử dụng để chỉ những chất giúp giảm lo âu và căng thẳng, nhằm tạo ra trạng thái bình tĩnh cho người sử dụng. Sự phát triển của ngành dược phẩm vào thế kỷ 20 đã củng cố vị trí của thuật ngữ này, phản ánh rõ ràng chức năng chính của nó trong y học là làm dịu các triệu chứng tâm lý và thể chất.
Từ "tranquilizer" (thuốc an thần) không thường xuyên xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe tâm thần hoặc y học, nhưng tần suất tương đối thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc giải pháp cho tình trạng lo âu, stress. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong văn bản khoa học, bài báo y học và các thảo luận liên quan đến tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



