Bản dịch của từ Medication trong tiếng Việt

Medication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medication(Noun)

mˌɛdɪkˈeɪʃən
ˌmɛdəˈkeɪʃən
01

Một quy trình hoặc một phương pháp điều trị

A procedure or a course of treatment

Ví dụ
02

Việc cho thuốc

The act of administering medicine

Ví dụ
03

Một chất được sử dụng trong điều trị y tế, đặc biệt là thuốc hoặc dược phẩm.

A substance used for medical treatment especially a medicine or drug

Ví dụ