Bản dịch của từ Medication trong tiếng Việt
Medication
Medication (Noun)
Access to affordable medication is crucial for public health.
Việc tiếp cận với thuốc giá cả phải chăng là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The government provides free medication for low-income families.
Chính phủ cung cấp thuốc miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
The clinic ran out of medication due to high demand.
Phòng khám hết thuốc do nhu cầu cao.
Dạng danh từ của Medication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Medication | Medications |
Kết hợp từ của Medication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allergy medication Thuốc dị ứng | Allergy medication can help alleviate symptoms during the pollen season. Thuốc dị ứng có thể giúp làm giảm triệu chứng trong mùa phấn hoa. |
Asthma medication Thuốc điều trị hen suyễn | She uses asthma medication daily to control her symptoms. Cô ấy sử dụng thuốc hen hàng ngày để kiểm soát triệu chứng. |
Topical medication Thuốc thoa ngoại da | Topical medication is effective for skin conditions in ielts writing. Thuốc bôi là phương pháp hiệu quả cho các vấn đề da trong viết ielts. |
Antiviral medication Thuốc chống vi rút | Antiviral medication can help prevent the spread of viruses. Thuốc kháng virus có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của virus. |
Regular medication Thuốc định kỳ | Regular medication helps control chronic conditions effectively. Việc sử dụng thuốc đều đặn giúp kiểm soát tình trạng mãn tính hiệu quả. |
Họ từ
Thuốc (medication) là một thuật ngữ chỉ các chất hóa học được sử dụng để chữa trị, ngăn ngừa hoặc giảm triệu chứng bệnh lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ các sản phẩm dạng viên, dạng lỏng hoặc dạng tiêm. Trong tiếng Anh, "medication" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ "medicinal" cũng có thể được sử dụng nhằm nhấn mạnh đến tác dụng chữa bệnh. Tuy nhiên, "medication" vẫn là lựa chọn chung và được hiểu tương tự ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "medication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medicatio", xuất phát từ động từ "medicare", có nghĩa là "chữa trị". Từ thế kỷ 14, "medication" được sử dụng để chỉ quá trình dùng thuốc để điều trị bệnh. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với các phương pháp y tế nhằm cải thiện sức khỏe, thể hiện vai trò quan trọng của thuốc trong việc chữa trị và ngăn ngừa bệnh tật trong ngành y khoa hiện đại.
Từ "medication" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sức khỏe và y tế. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các tình huống như tư vấn y tế hoặc mô tả phương pháp điều trị. Ngoài ra, trong văn cảnh nghiên cứu và giáo dục y tế, "medication" cũng được sử dụng phổ biến để chỉ thuốc điều trị và tác dụng của chúng trong các bài báo khoa học và tài liệu y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp