Bản dịch của từ Tranquillizer trong tiếng Việt
Tranquillizer
Noun [U/C]
Tranquillizer (Noun)
tɹˈæŋkwɪlˌɑɪzəɹ
tɹˈæŋkwɪlˌɑɪzəɹ
Ví dụ
The therapist prescribed a tranquillizer to help with anxiety.
Bác sĩ tâm lý kê một loại thuốc an thần để giúp giảm lo âu.
Some people rely on tranquillizers to cope with social situations.
Một số người phụ thuộc vào thuốc an thần để đối phó với tình huống xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tranquillizer
Không có idiom phù hợp