Bản dịch của từ Tranquillizer trong tiếng Việt
Tranquillizer
Tranquillizer (Noun)
The therapist prescribed a tranquillizer to help with anxiety.
Bác sĩ tâm lý kê một loại thuốc an thần để giúp giảm lo âu.
Some people rely on tranquillizers to cope with social situations.
Một số người phụ thuộc vào thuốc an thần để đối phó với tình huống xã hội.
The tranquillizer helped him feel calmer during the social gathering.
Thuốc an thần giúp anh ấy cảm thấy bình tĩnh hơn trong buổi họp xã hội.
Họ từ
Thuốc an thần (tranquillizer) là một loại dược phẩm dùng để giảm lo âu, căng thẳng và kích thích thần kinh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, "tranquillizer" là cách viết phổ biến ở cả British English và American English, tuy nhiên, phiên bản Anh Mỹ thường sử dụng dạng viết "tranquilizer". Cả hai có cùng nghĩa và chức năng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản này.
Từ "tranquillizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tranquilus", nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "thư giãn". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, khi được sử dụng để chỉ các chất có khả năng làm dịu và giảm lo âu. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc tranquilizer là một loại thuốc giúp người sử dụng cảm thấy an bình hơn, đối lập với sự kích thích hoặc lo âu.
Từ "tranquillizer" (thuốc an thần) xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó ít được sử dụng bởi ngữ cảnh y tế không phải là chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được thảo luận trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc điều trị. Ngoài ra, trong văn cảnh hằng ngày, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về phương pháp điều trị lo âu hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp