Bản dịch của từ Veterinary trong tiếng Việt

Veterinary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veterinary (Adjective)

vˈɛɾəɹənˌɛɹi
vˈɛtɹənˌɛɹi
01

Liên quan đến bệnh tật, thương tích và cách điều trị vật nuôi ở trang trại và vật nuôi.

Relating to the diseases injuries and treatment of farm and domestic animals.

Ví dụ

She decided to pursue a career in veterinary medicine.

Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong y khoa thú y.

The veterinary clinic provides care for pets and livestock.

Phòng khám thú y cung cấp chăm sóc cho thú cưng và gia súc.

The veterinary association organized a seminar on animal health.

Hội thú y tổ chức một hội thảo về sức khỏe động vật.

Veterinary (Noun)

vˈɛɾəɹənˌɛɹi
vˈɛtɹənˌɛɹi
01

Một bác sĩ phẫu thuật thú y.

A veterinary surgeon.

Ví dụ

The veterinary helped treat injured animals in the community.

Bác sĩ thú y giúp chữa trị động vật bị thương trong cộng đồng.

The local veterinary clinic offered affordable care for pets.

Phòng khám thú y địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc thú cưng giá cả phải chăng.

She decided to pursue a career as a veterinary assistant.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp làm trợ lý thú y.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veterinary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veterinary

Không có idiom phù hợp