Bản dịch của từ Veterinary trong tiếng Việt
Veterinary
Veterinary (Adjective)
She decided to pursue a career in veterinary medicine.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong y khoa thú y.
The veterinary clinic provides care for pets and livestock.
Phòng khám thú y cung cấp chăm sóc cho thú cưng và gia súc.
The veterinary association organized a seminar on animal health.
Hội thú y tổ chức một hội thảo về sức khỏe động vật.
Veterinary (Noun)
Một bác sĩ phẫu thuật thú y.
A veterinary surgeon.
The veterinary helped treat injured animals in the community.
Bác sĩ thú y giúp chữa trị động vật bị thương trong cộng đồng.
The local veterinary clinic offered affordable care for pets.
Phòng khám thú y địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc thú cưng giá cả phải chăng.
She decided to pursue a career as a veterinary assistant.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp làm trợ lý thú y.
Họ từ
Từ "veterinary" (thú y) đề cập đến ngành học và thực hành liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho động vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "veterinary" thường trở thành "vet" (bác sĩ thú y) trong ngữ cảnh thân mật. Ngành thú y bao gồm nhiều lĩnh vực như phẫu thuật, chẩn đoán và phòng bệnh cho các loài động vật.
Từ "veterinary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veterinarius", nghĩa là "thuộc về động vật" hoặc "chăm sóc thú nuôi". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ "vehere", có nghĩa là "chở" hoặc "vận chuyển", liên quan đến việc chăm sóc động vật phục vụ cho con người. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người chuyên môn về y tế cho động vật, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc bảo vệ sức khỏe động vật và nông nghiệp hiện đại.
Thuật ngữ "veterinary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến y tế thú y và chăm sóc động vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có mặt trong các bài viết về bảo vệ động vật và nghiên cứu y sinh. Ngoài ra, từ "veterinary" thường được sử dụng trong bối cảnh y học thú y, chăm sóc sức khỏe cho thú cưng, và các phương pháp điều trị bệnh cho động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp