Bản dịch của từ Phenothiazine trong tiếng Việt

Phenothiazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenothiazine (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng trong thú y để điều trị nhiễm ký sinh trùng ở động vật.

A synthetic compound which is used in veterinary medicine to treat parasitic infestations of animals.

Ví dụ

Veterinarians often prescribe phenothiazine for treating dogs with parasites.

Bác sĩ thú y thường kê phenothiazine để điều trị chó bị ký sinh trùng.

Many pet owners do not know about phenothiazine's effectiveness.

Nhiều chủ nuôi thú cưng không biết về hiệu quả của phenothiazine.

Is phenothiazine safe for all animals in veterinary care?

Phenothiazine có an toàn cho tất cả động vật trong chăm sóc thú y không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenothiazine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenothiazine

Không có idiom phù hợp