Bản dịch của từ Phenothiazine trong tiếng Việt
Phenothiazine
Noun [U/C]
Phenothiazine (Noun)
Ví dụ
Veterinarians often prescribe phenothiazine for treating dogs with parasites.
Bác sĩ thú y thường kê phenothiazine để điều trị chó bị ký sinh trùng.
Many pet owners do not know about phenothiazine's effectiveness.
Nhiều chủ nuôi thú cưng không biết về hiệu quả của phenothiazine.
Is phenothiazine safe for all animals in veterinary care?
Phenothiazine có an toàn cho tất cả động vật trong chăm sóc thú y không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phenothiazine
Không có idiom phù hợp