Bản dịch của từ Achmatite trong tiếng Việt

Achmatite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achmatite (Noun)

01

Epidot.

Epidote.

Ví dụ

Achmatite is often found in social settings like community gatherings.

Achmatite thường được tìm thấy trong các buổi tụ họp cộng đồng.

Many people do not recognize achmatite in social discussions about minerals.

Nhiều người không nhận ra achmatite trong các cuộc thảo luận xã hội về khoáng sản.

Is achmatite commonly discussed in social science classes at universities?

Achmatite có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội tại các trường đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achmatite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achmatite

Không có idiom phù hợp