Bản dịch của từ Epidote trong tiếng Việt
Epidote

Epidote (Noun)
Một khoáng vật kết tinh màu vàng lục sáng bóng, phổ biến trong đá biến chất. nó bao gồm một silicat cơ bản, ngậm nước của canxi, nhôm và sắt.
A lustrous yellowgreen crystalline mineral common in metamorphic rocks it consists of a basic hydrated silicate of calcium aluminium and iron.
Epidote is often found in the metamorphic rocks of California.
Epidote thường được tìm thấy trong các đá biến chất ở California.
Many people do not recognize epidote in their local geology classes.
Nhiều người không nhận ra epidote trong các lớp địa chất địa phương.
Is epidote commonly used in jewelry or decorative items?
Epidote có thường được sử dụng trong trang sức hoặc đồ trang trí không?
Epidote (tên tiếng Việt: epido) là một khoáng vật silicat, chủ yếu bao gồm canxi, nhôm, và silicon, có công thức hóa học là Ca2(Al,Fe)Al2Si3O12(OH). Nó thường xuất hiện trong các đá biến chất và có màu xanh lục, vàng hoặc nâu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Epidote được sử dụng trong địa chất và nghiên cứu khoáng vật do tính chất quang học và cấu trúc tinh thể đặc trưng của nó.
Từ "epidote" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "epi" có nghĩa là "trên" và "dope" có nghĩa là "cho" hoặc "thêm vào". Về mặt khoáng vật học, epidote chỉ một loại khoáng vật thuộc nhóm silicat, thường xuất hiện trong các đá biến đổi. Ý nghĩa của từ này phản ánh bản chất hình thành của khoáng vật, khi chúng phát triển từ các khoáng chất khác bằng cách thêm vào các nguyên tố, do đó liên kết chặt chẽ với lịch sử địa chất và tính chất hóa học của nó.
Từ "epidote" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nổi bật trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc khoáng vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu địa chất để chỉ một khoáng sản silicat có giá trị trong nghiên cứu. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, bài giảng học thuật và tài liệu chuyên ngành về khoáng vật.