Bản dịch của từ Epidote trong tiếng Việt

Epidote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epidote (Noun)

ˈɛpɪdoʊt
ˈɛpɪdoʊt
01

Một khoáng vật kết tinh màu vàng lục sáng bóng, phổ biến trong đá biến chất. nó bao gồm một silicat cơ bản, ngậm nước của canxi, nhôm và sắt.

A lustrous yellowgreen crystalline mineral common in metamorphic rocks it consists of a basic hydrated silicate of calcium aluminium and iron.

Ví dụ

Epidote is often found in the metamorphic rocks of California.

Epidote thường được tìm thấy trong các đá biến chất ở California.

Many people do not recognize epidote in their local geology classes.

Nhiều người không nhận ra epidote trong các lớp địa chất địa phương.

Is epidote commonly used in jewelry or decorative items?

Epidote có thường được sử dụng trong trang sức hoặc đồ trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epidote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epidote

Không có idiom phù hợp