Bản dịch của từ Achromatinic trong tiếng Việt
Achromatinic

Achromatinic (Adjective)
The achromatinic walls of the community center need a fresh coat.
Những bức tường không màu của trung tâm cộng đồng cần sơn mới.
The report did not mention any achromatinic designs in social spaces.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ thiết kế nào không màu trong không gian xã hội.
Are achromatinic colors preferred in modern social event decorations?
Có phải màu sắc không màu được ưa chuộng trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
Thuật ngữ "achromatinic" (hay "không màu sắc") dùng để chỉ các cấu trúc tế bào không có màu, chủ yếu liên quan đến phần không nhuộm của nhân tế bào, tức là vùng vật chất di truyền không được nhuộm màu trong các kỹ thuật nhuộm tiêu chuẩn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học tế bào và di truyền học. "Achromatinic" không có biến thể khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai khu vực này.
Từ "achromatinic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "a-" nghĩa là "không" và "chromatin", từ "chroma" mang nghĩa "màu". Chromatin là thành phần chính của nhân tế bào, chịu trách nhiệm chứa đựng và bảo vệ thông tin di truyền. Thuật ngữ "achromatinic" được sử dụng trong sinh học để chỉ vùng không nhuộm màu của chromatin trong tế bào, cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc tế bào và tính chất quang học trong nghiên cứu di truyền.
Từ "achromatinic" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này rất hiếm, ít xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể không được sử dụng nhiều do tính chất chuyên ngành. Trong các lĩnh vực sinh học và di truyền học, từ này thường liên quan đến các vật chất không có khả năng nhuộm màu, thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc tế bào hoặc các khía cạnh của DNA và RNA.