Bản dịch của từ Achromatinic trong tiếng Việt

Achromatinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achromatinic (Adjective)

ˌækɹoʊmˌætɨsˈini
ˌækɹoʊmˌætɨsˈini
01

Không có màu sắc; không màu.

Having no color colorless.

Ví dụ

The achromatinic walls of the community center need a fresh coat.

Những bức tường không màu của trung tâm cộng đồng cần sơn mới.

The report did not mention any achromatinic designs in social spaces.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ thiết kế nào không màu trong không gian xã hội.

Are achromatinic colors preferred in modern social event decorations?

Có phải màu sắc không màu được ưa chuộng trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achromatinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achromatinic

Không có idiom phù hợp