Bản dịch của từ Acicular trong tiếng Việt

Acicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acicular (Adjective)

əsˈɪkjələɹ
əsˈɪkjələɹ
01

(chủ yếu là tinh thể) hình kim.

Chiefly of crystals needleshaped.

Ví dụ

The acicular crystals in the decoration added elegance to the event.

Những tinh thể hình kim trong trang trí đã thêm sự thanh lịch cho sự kiện.

The acicular design of the sculpture did not appeal to everyone.

Thiết kế hình kim của bức tượng không thu hút mọi người.

Are the acicular features of the artwork noticeable in the gallery?

Các đặc điểm hình kim của tác phẩm nghệ thuật có dễ nhận thấy trong phòng trưng bày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acicular

Không có idiom phù hợp