Bản dịch của từ Acicular trong tiếng Việt
Acicular

Acicular (Adjective)
(chủ yếu là tinh thể) hình kim.
Chiefly of crystals needleshaped.
The acicular crystals in the decoration added elegance to the event.
Những tinh thể hình kim trong trang trí đã thêm sự thanh lịch cho sự kiện.
The acicular design of the sculpture did not appeal to everyone.
Thiết kế hình kim của bức tượng không thu hút mọi người.
Are the acicular features of the artwork noticeable in the gallery?
Các đặc điểm hình kim của tác phẩm nghệ thuật có dễ nhận thấy trong phòng trưng bày không?
Họ từ
Từ "acicular" được sử dụng để miêu tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng như kim, thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học, khoáng vật học và vật liệu học. Từ này có nguồn gốc từ Latinh "acicula", có nghĩa là "kim nhỏ". Trong tiếng Anh, "acicular" được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường chỉ những đối tượng có hình dáng dài, mảnh và nhọn, như một số loại tinh thể hoặc cấu trúc sinh học.
Từ "acicular" xuất phát từ gốc Latin "acicula", có nghĩa là "kim" hoặc "cành nhọn". "Acicula" là dạng diminutive (nhỏ) của "acus", có nghĩa là "kim". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hình dạng nhọn và dài như kim của một số vật thể tự nhiên, chẳng hạn như các loại cây và khoáng vật. Ngày nay, "acicular" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hình dạng giống như kim của tinh thể hoặc cấu trúc sinh học, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "acicular" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học mô tả hình dạng hoặc cấu trúc. Trong các trường hợp khác, "acicular" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, thảo dược, và vật liệu, diễn tả các hình dạng như kim hoặc mũi nhọn. Tần suất sử dụng từ này thấp trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng cao hơn trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp