Bản dịch của từ Acknowledgeable trong tiếng Việt

Acknowledgeable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acknowledgeable (Adjective)

ɪknˈɑlɪdʒəbl
æknˈɑlɪdʒəbl
01

Có thể được thừa nhận.

Able to be acknowledged.

Ví dụ

She is acknowledgeable about various social issues.

Cô ấy biết nhiều vấn đề xã hội.

He is not acknowledgeable when it comes to cultural diversity.

Anh ấy không biết về sự đa dạng văn hóa.

Are you acknowledgeable about the impact of globalization on societies?

Bạn có biết về tác động của toàn cầu hóa đối với xã hội không?

Acknowledgeable (Adverb)

ˌækˈnɑ.lɪ.dʒə.bəl
ˌækˈnɑ.lɪ.dʒə.bəl
01

Một cách có thể thừa nhận.

In an acknowledgeable manner.

Ví dụ

She spoke acknowledgeably about the importance of community service.

Cô ấy nói một cách có thể nhận biết về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

He didn't answer the question acknowledgeably, causing confusion among the audience.

Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách có thể nhận biết, gây ra sự rối loạn trong khán giả.

Did she respond acknowledgeably when asked about the charity event?

Cô ấy có phản hồi một cách có thể nhận biết khi được hỏi về sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acknowledgeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acknowledgeable

Không có idiom phù hợp