Bản dịch của từ Acks trong tiếng Việt
Acks

Acks (Noun)
Số nhiều của ack.
Plural of ack.
The acks from friends made me feel appreciated during my birthday.
Những lời cảm ơn từ bạn bè khiến tôi cảm thấy được trân trọng vào sinh nhật.
I did not receive any acks after my graduation party last week.
Tôi không nhận được lời cảm ơn nào sau bữa tiệc tốt nghiệp tuần trước.
Did you get any acks from your colleagues after the event?
Bạn có nhận được lời cảm ơn nào từ đồng nghiệp sau sự kiện không?
Từ "acks" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "acknowledgments", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc văn học để chỉ phần ghi nhận những người đã hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "ack" đôi khi xuất hiện trong giao tiếp không chính thức hay văn bản điện tử, như một biểu hiện sự đồng tình hoặc thừa nhận. Tuy nhiên, "acks" không phải là dạng phổ biến được điều chỉnh trong các tài liệu học thuật.
Từ "acks" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "ac", có nghĩa là "chồng chất" hoặc "khối". Nguyên mẫu Latinh của nó là "accumulare", mang ý nghĩa tăng lên hoặc tích lũy. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một hành động hoặc sự vật đầy ắp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập và lưu trữ. Ngày nay, "acks" thường được sử dụng để chỉ những thứ được chất đống hoặc tập trung lại trong một không gian nhất định.
Từ "acks" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành động chấp nhận hoặc đồng ý. Tuy nhiên, sức phổ biến của từ này còn hạn chế và thường không được sử dụng rộng rãi trong văn bản chính thức hoặc môi trường học thuật, có thể gây khó khăn cho người học trong việc áp dụng đúng cách.