Bản dịch của từ Acquiescingly trong tiếng Việt

Acquiescingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquiescingly (Adverb)

ˌækwiˈæsɨŋli
ˌækwiˈæsɨŋli
01

Một cách chấp nhận; = bằng lòng.

In an acquiescing manner acquiescently.

Ví dụ

The community accepted the new rules acquiescingly during the meeting.

Cộng đồng đã chấp nhận các quy tắc mới một cách thuận theo trong cuộc họp.

They did not respond acquiescingly to the proposed changes in policy.

Họ đã không phản hồi một cách thuận theo với các thay đổi đề xuất trong chính sách.

Did the group agree acquiescingly to the new social guidelines?

Nhóm có đồng ý một cách thuận theo với các hướng dẫn xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquiescingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquiescingly

Không có idiom phù hợp