Bản dịch của từ Acquiescingly trong tiếng Việt
Acquiescingly

Acquiescingly (Adverb)
Một cách chấp nhận; = bằng lòng.
In an acquiescing manner acquiescently.
The community accepted the new rules acquiescingly during the meeting.
Cộng đồng đã chấp nhận các quy tắc mới một cách thuận theo trong cuộc họp.
They did not respond acquiescingly to the proposed changes in policy.
Họ đã không phản hồi một cách thuận theo với các thay đổi đề xuất trong chính sách.
Did the group agree acquiescingly to the new social guidelines?
Nhóm có đồng ý một cách thuận theo với các hướng dẫn xã hội mới không?
Từ "acquiescingly" là trạng từ mô tả hành động đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó mà không phản đối, thường mang tính chất thụ động. Nguyên gốc từ tính từ "acquiescent", từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để thể hiện sự đồng thuận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng nó với nghĩa tương tự và trong các ngữ cảnh tương đương.
Từ "acquiescingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "acquiescere", có nghĩa là "chấp nhận một cách thụ động". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "quiescere" (nghỉ ngơi, yên tĩnh). Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 17, diễn tả thái độ chấp nhận hoặc đồng ý một cách kín đáo, không phản kháng. Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại phản ánh một hành vi đồng ý mà không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "acquiescingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so sánh với các từ vựng phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách thụ động, như trong văn học hay các bài viết phân tích tâm lý. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về hành vi con người và động lực xã hội, từ này mang lại sắc thái tinh tế về cảm xúc và thái độ mà người sử dụng muốn diễn đạt.