Bản dịch của từ Acronymous trong tiếng Việt
Acronymous
Acronymous (Adjective)
= viết tắt.
The term LGBT is an acronymous label for diverse sexual orientations.
Thuật ngữ LGBT là một nhãn acronymous cho các xu hướng tình dục đa dạng.
Many people do not understand acronymous terms like BIPOC in social discussions.
Nhiều người không hiểu các thuật ngữ acronymous như BIPOC trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are you familiar with acronymous phrases used in social justice movements?
Bạn có quen thuộc với các cụm từ acronymous được sử dụng trong các phong trào công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Acronymous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acronymous Viết tắt | More acronymous Viết tắt nhiều hơn | Most acronymous Từ viết tắt |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acronymous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Acronymous" là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "acronym", dùng để mô tả điều gì đó liên quan đến hoặc có bản chất là chữ viết tắt. Chữ viết tắt (acronym) thường được tạo ra từ các chữ cái đầu của một hoặc nhiều từ để tạo thành một từ mới, thường dùng trong giao tiếp và văn bản chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau trong cách thức và tần suất sử dụng.
Từ "acronymous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ "acronymia," trong đó "acro-" có nghĩa là "đỉnh cao" hoặc "đầu," và "-onym" nghĩa là "tên" hay "danh từ." Thuật ngữ này phát triển từ những năm cuối thế kỷ 20 để mô tả các từ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu tiên của một cụm từ dài. Sự liên kết giữa cấu trúc từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc sử dụng từ này, nhấn mạnh tính ngắn gọn và sự tiện dụng trong giao tiếp.
Từ "acronymous" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến từ viết tắt và ngữ cảnh kỹ thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống như nghiên cứu ngôn ngữ, truyền thông hoặc công nghệ thông tin, từ này có thể được dùng để chỉ các từ viết tắt có nguồn gốc từ từ khác, làm rõ ý nghĩa và khả năng nhận diện trong giao tiếp hằng ngày.