Bản dịch của từ Acronymous trong tiếng Việt

Acronymous

Adjective

Acronymous (Adjective)

əkɹˈɑnəməs
əkɹˈɑnəməs
01

= viết tắt.

Acronymic.

Ví dụ

The term LGBT is an acronymous label for diverse sexual orientations.

Thuật ngữ LGBT là một nhãn acronymous cho các xu hướng tình dục đa dạng.

Many people do not understand acronymous terms like BIPOC in social discussions.

Nhiều người không hiểu các thuật ngữ acronymous như BIPOC trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are you familiar with acronymous phrases used in social justice movements?

Bạn có quen thuộc với các cụm từ acronymous được sử dụng trong các phong trào công bằng xã hội không?

Dạng tính từ của Acronymous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acronymous

Viết tắt

More acronymous

Viết tắt nhiều hơn

Most acronymous

Từ viết tắt

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acronymous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronymous

Không có idiom phù hợp