Bản dịch của từ Act as though trong tiếng Việt

Act as though

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as though (Idiom)

01

Giả vờ là.

Pretend to be.

Ví dụ

She acts as though she knows everything about social issues.

Cô ấy giả vờ như biết mọi thứ về các vấn đề xã hội.

They do not act as though they care about community service.

Họ không giả vờ như quan tâm đến dịch vụ cộng đồng.

Do you act as though you belong to this social group?

Bạn có giả vờ như thuộc về nhóm xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act as though/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act as though

Không có idiom phù hợp