Bản dịch của từ Act as though trong tiếng Việt
Act as though

Act as though (Idiom)
Giả vờ là.
Pretend to be.
She acts as though she knows everything about social issues.
Cô ấy giả vờ như biết mọi thứ về các vấn đề xã hội.
They do not act as though they care about community service.
Họ không giả vờ như quan tâm đến dịch vụ cộng đồng.
Do you act as though you belong to this social group?
Bạn có giả vờ như thuộc về nhóm xã hội này không?
Cụm từ "act as though" được sử dụng để chỉ hành động mà một người thực hiện nhằm thể hiện một cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái nhất định, mặc dù thực tế có thể khác. Cụm từ này thường được áp dụng trong tâm lý học, chỉ ra rằng hành vi có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và tư duy. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể nào.
Cụm từ "act as though" xuất phát từ động từ Latin "agere", có nghĩa là hành động hoặc thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này mang ý nghĩa diễn đạt hành động hoặc thái độ như thể một điều gì đó là đúng, mặc dù có thể không thực sự như vậy. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh cách trong giao tiếp, con người thường tạo dựng và thể hiện các hình ảnh hoặc cảm xúc giả định, nhằm ảnh hưởng đến cách mà người khác nhận thức và tương tác.
Cụm từ "act as though" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất tối tăm trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến hành vi và tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc giả tạo hoặc hành động không thực sự phản ánh suy nghĩ nội tâm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các văn bản phân tích hành vi trong tâm lý học, minh họa cho sự khác biệt giữa hành động bề ngoài và cảm xúc bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp