Bản dịch của từ Actinoid trong tiếng Việt
Actinoid

Actinoid (Noun)
Actinit.
The actinoid series includes elements like uranium and plutonium.
Chuỗi actinoid bao gồm các nguyên tố như uranium và plutonium.
Many people do not understand actinoids and their properties.
Nhiều người không hiểu về actinoid và các đặc tính của chúng.
Are actinoids used in nuclear energy production?
Các actinoid có được sử dụng trong sản xuất năng lượng hạt nhân không?
Dạng danh từ của Actinoid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actinoid | Actinoids |
Từ "actinoid" (hay còn gọi là actinide) chỉ một nhóm các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, bắt đầu từ actinium (Ac) và kết thúc ở lawrencium (Lr), bao gồm các nguyên tố có số nguyên tử từ 89 đến 103. Nhóm này có tính chất phóng xạ và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hạt nhân. Trong tiếng Anh, dạng viết là "actinoid" (Mỹ) và "actinide" (Anh), tuy nghĩa và cách sử dụng không khác biệt nhiều; tuy nhiên, "actinide" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học.
Từ "actinoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actinus", nghĩa là "tia sáng", kết hợp với hậu tố "-oid", nghĩa là "giống như" hoặc "có hình dạng của". Trong hóa học, thuật ngữ này chỉ các nguyên tố thuộc nhóm actini, bao gồm uranium và plutonium, với tính chất phóng xạ đặc trưng. Sự phát triển của khái niệm này xuất phát từ sự khám phá các nguyên tử nặng và chất phóng xạ trong thế kỷ 20, phản ánh các thuộc tính tương đồng của chúng trong bảng tuần hoàn.
Từ "actinoid" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu nguyên tử, hạt nhân, và hóa học, nơi nó chỉ các nguyên tố trong dãy actinoid của bảng tuần hoàn. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp