Bản dịch của từ Actinide trong tiếng Việt
Actinide
Actinide (Noun)
Bất kỳ chuỗi nào trong số mười lăm nguyên tố kim loại từ actinium (số nguyên tử 89) đến lawrencium (số nguyên tử 103) trong bảng tuần hoàn. chúng đều có tính phóng xạ, các thành phần nặng hơn cực kỳ không ổn định và không xuất hiện tự nhiên.
Any of the series of fifteen metallic elements from actinium atomic number 89 to lawrencium atomic number 103 in the periodic table they are all radioactive the heavier members being extremely unstable and not of natural occurrence.
Actinides are used in some advanced medical treatments today.
Actinide được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế hiện đại.
Many people do not understand actinides and their radioactive properties.
Nhiều người không hiểu về actinide và các tính chất phóng xạ của chúng.
Are actinides important for future energy solutions in society?
Actinide có quan trọng cho các giải pháp năng lượng tương lai trong xã hội không?
Dạng danh từ của Actinide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actinide | Actinides |
Họ từ
Actinide là một nhóm các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, bao gồm các nguyên tố từ actini (Ac) đến lawrencium (Lr), với số hiệu nguyên tử từ 89 đến 103. Các nguyên tố này thường có tính phóng xạ cao và là các kim loại nặng, với nhiều ứng dụng trong năng lượng hạt nhân và y học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa trong cả Anh và Mỹ, cho thấy tính đồng nhất trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "actinide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actinium", bắt nguồn từ từ "aktis", nghĩa là "tia sáng". Actinium được phát hiện lần đầu vào năm 1899 bởi Friedrich Oskar Giesel và đây là nguyên tố đầu tiên trong nhóm các nguyên tố hóa học được gọi là actinide, nằm trong khối f của bảng tuần hoàn. Nhóm này bao gồm các nguyên tố phóng xạ, có tính chất hóa học tương tự nhau, thường được dùng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân. Tên gọi "actinide" phản ánh bản chất của chúng liên quan đến hoạt động phóng xạ mạnh mẽ.
Chất "actinide" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc vật lý hạt nhân, vì đây là nhóm các nguyên tố hóa học phức tạp. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về thuộc tính, ứng dụng và sự phân rã phóng xạ của các nguyên tố như urani và plutoni. Thường gặp trong nghiên cứu hạt nhân, địa chất và an toàn bức xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp