Bản dịch của từ Lawrencium trong tiếng Việt
Lawrencium
Lawrencium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 103, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. lawrencium không xuất hiện trong tự nhiên và lần đầu tiên được tạo ra bằng cách bắn phá californium bằng hạt nhân boron.
The chemical element of atomic number 103 a radioactive metal of the actinide series lawrencium does not occur naturally and was first made by bombarding californium with boron nuclei.
Lawrencium is a synthetic element created in 1961 at Berkeley Lab.
Lawrencium là một nguyên tố tổng hợp được tạo ra vào năm 1961 tại Berkeley Lab.
Lawrencium does not occur naturally in the environment or society.
Lawrencium không xảy ra tự nhiên trong môi trường hoặc xã hội.
Is lawrencium important for future social advancements in science?
Lawrencium có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội trong khoa học không?
Dạng danh từ của Lawrencium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawrencium | - |
Lawrencium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Lr và số nguyên tử 103. Nó thuộc nhóm actini và là một nguyên tố phóng xạ. Lawrencium được phát hiện lần đầu vào năm 1961 và được đặt theo tên của nhà vật lý Ernest O. Lawrence. Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn bản, phiên bản Mỹ thường sử dụng 'lawrencium' mà không có biến thể nào khác. Nguyên tố này có tính chất hóa học tương tự như lutecium.
Từ "lawrencium" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý học Ernest O. Lawrence, người phát minh ra cyclotron. Tiền tố "lawrenc-" kết hợp với hậu tố "-ium", thường dùng để chỉ các nguyên tố hóa học, xuất phát từ tiếng Latin "ium", diễn tả tính chất kim loại. Lawrencium, được phát hiện vào năm 1961, là nguyên tố hóa học thứ 103 trong bảng tuần hoàn, thể hiện sự kết hợp giữa công trình nghiên cứu khoa học và thiên nhiên của nguyên tố.
Lawrencium, ký hiệu Lr, là nguyên tố hóa học có số nguyên tử 103. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến lĩnh vực hóa học hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, lawrencium thường được đề cập trong các tài liệu khoa học, giáo trình hóa học, và trong các bài viết nghiên cứu về hóa học nguyên tử, thể hiện sự phát triển của bảng tuần hoàn và nghiên cứu về nguyên liệu hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp