Bản dịch của từ Lawrencium trong tiếng Việt
Lawrencium
Lawrencium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 103, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. lawrencium không xuất hiện trong tự nhiên và lần đầu tiên được tạo ra bằng cách bắn phá californium bằng hạt nhân boron.
The chemical element of atomic number 103 a radioactive metal of the actinide series lawrencium does not occur naturally and was first made by bombarding californium with boron nuclei.
Lawrencium is a synthetic element created in 1961 at Berkeley Lab.
Lawrencium là một nguyên tố tổng hợp được tạo ra vào năm 1961 tại Berkeley Lab.
Lawrencium does not occur naturally in the environment or society.
Lawrencium không xảy ra tự nhiên trong môi trường hoặc xã hội.
Is lawrencium important for future social advancements in science?
Lawrencium có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội trong khoa học không?
Dạng danh từ của Lawrencium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawrencium | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lawrencium cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp