Bản dịch của từ Californium trong tiếng Việt

Californium

Noun [U/C]

Californium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 98, một kim loại phóng xạ thuộc dãy actinide, lần đầu tiên được tạo ra bằng cách bắn phá curium bằng các ion helium.

The chemical element of atomic number 98 a radioactive metal of the actinide series first produced by bombarding curium with helium ions.

Ví dụ

Californium is a radioactive metal used in cancer treatment.

Californium là một kim loại phóng xạ được sử dụng trong điều trị ung thư.

There is limited information about californium in IELTS study materials.

Có thông tin hạn chế về californium trong tài liệu học IELTS.

Is californium a common topic in IELTS writing and speaking tests?

Californium có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?

Dạng danh từ của Californium (Noun)

SingularPlural

Californium

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Californium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Californium

Không có idiom phù hợp