Bản dịch của từ Californium trong tiếng Việt
Californium
Californium (Noun)
Californium is a radioactive metal used in cancer treatment.
Californium là một kim loại phóng xạ được sử dụng trong điều trị ung thư.
There is limited information about californium in IELTS study materials.
Có thông tin hạn chế về californium trong tài liệu học IELTS.
Is californium a common topic in IELTS writing and speaking tests?
Californium có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?
Dạng danh từ của Californium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Californium | - |
Californium (Cf) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actini, có số nguyên tử 98 trong bảng tuần hoàn. Nó được phát hiện lần đầu vào năm 1950 tại Đại học California, Berkeley, và được đặt tên theo bang California. Californium là một kim loại phóng xạ, có ứng dụng trong lĩnh vực y học hạt nhân, trong phát hiện và khảo sát khoáng sản. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh của từ "californium" giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "californium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "California", nơi mà nguyên tố này lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1950 bởi các nhà khoa học tại Đại học Berkeley. Calfornium là một nguyên tố phóng xạ thuộc nhóm actini, mang ký hiệu Cf và có số nguyên tử 98. Sự xuất hiện của californium trong nghiên cứu hạt nhân và ứng dụng trong y học xác định vị trí nổi bật của nó, liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc địa lý và việc sử dụng hiện tại trong khoa học.
Californium là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và vật lý hạt nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong kì thi Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về nguyên tố hóa học và ứng dụng của chúng. Ngoài ra, californium thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên sâu về nghiên cứu nguyên tử hoặc sản xuất năng lượng hạt nhân, song không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp