Bản dịch của từ Bombarding trong tiếng Việt

Bombarding

VerbAdjective

Bombarding (Verb)

bɑmbˈɑɹdɪŋ
bɑmbˈɑɹdɪŋ
01

Tấn công bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa

Attack with bombs, shells, or missiles

Ví dụ

The media is bombarding the public with news updates.

Truyền thông đang tấn công công chúng với thông tin cập nhật.

Online advertisements are bombarding users while browsing social media.

Quảng cáo trực tuyến đang tấn công người dùng khi duyệt mạng xã hội.

Bombarding (Adjective)

bɑmbˈɑɹdɪŋ
bɑmbˈɑɹdɪŋ
01

Tấn công hoặc tấn công bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa

Attacking or striking with bombs, shells, or missiles

Ví dụ

The bombarding news reports caused panic among the citizens.

Các bản tin tấn công gây hoảng loạn cho người dân.

The bombarding criticism from the media affected the celebrity's reputation.

Sự chỉ trích gay gắt từ truyền thông ảnh hưởng đến danh tiếng của người nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombarding

Không có idiom phù hợp