Bản dịch của từ Bombarding trong tiếng Việt
Bombarding
Bombarding (Verb)
Tấn công bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa.
Attack with bombs, shells, or missiles.
The media is bombarding the public with news updates.
Truyền thông đang tấn công công chúng với thông tin cập nhật.
Online advertisements are bombarding users while browsing social media.
Quảng cáo trực tuyến đang tấn công người dùng khi duyệt mạng xã hội.
During the war, the enemy was bombarding civilian areas relentlessly.
Trong thời chiến, địch đã tấn công khu dân cư một cách không ngừng nghỉ.
Dạng động từ của Bombarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bombard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bombarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bombarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bombards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bombarding |
Bombarding (Adjective)
The bombarding news reports caused panic among the citizens.
Các bản tin tấn công gây hoảng loạn cho người dân.
The bombarding criticism from the media affected the celebrity's reputation.
Sự chỉ trích gay gắt từ truyền thông ảnh hưởng đến danh tiếng của người nổi tiếng.
The bombarding online comments overwhelmed the influencer's social media account.
Những bình luận trực tuyến gay gắt làm cho tài khoản truyền thông xã hội của người ảnh hưởng quá tải.
Họ từ
Từ “bombarding” là dạng hiện tại phân từ của động từ “bombard”, có nghĩa là tấn công một cách mãnh liệt, thường liên quan đến sự tấn công bằng vũ khí hoặc là sự dồn dập thông tin, áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. “Bombarding” được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh quân sự hoặc trong việc mô tả sự tấn công dữ dội về mặt tinh thần hay cảm xúc.
Từ "bombarding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombardare", nghĩa là "ném bom". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến hành động sử dụng pháo hoặc các vũ khí ném bom trong các cuộc chiến tranh. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc tấn công liên tục bằng lời nói hoặc hình ảnh. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà từ này vẫn mang tính chất tấn công và áp lực, dù trong ngữ cảnh vật lý hay ngữ cảnh xã hội.
Từ "bombarding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nghe liên quan đến chiến tranh, chính trị hoặc truyền thông. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tấn công liên tục, có thể là trong đoán thế giới công nghệ thông tin như "bombarding" người dùng bằng quảng cáo. Sự lặp đi lặp lại này tạo ra cảm giác áp lực hoặc quá tải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp