Bản dịch của từ Bombarding trong tiếng Việt
Bombarding
Bombarding (Verb)
Tấn công bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa
Attack with bombs, shells, or missiles
The media is bombarding the public with news updates.
Truyền thông đang tấn công công chúng với thông tin cập nhật.
Online advertisements are bombarding users while browsing social media.
Quảng cáo trực tuyến đang tấn công người dùng khi duyệt mạng xã hội.
Bombarding (Adjective)
The bombarding news reports caused panic among the citizens.
Các bản tin tấn công gây hoảng loạn cho người dân.
The bombarding criticism from the media affected the celebrity's reputation.
Sự chỉ trích gay gắt từ truyền thông ảnh hưởng đến danh tiếng của người nổi tiếng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp