Bản dịch của từ Helium trong tiếng Việt
Helium

Helium (Noun)
Helium balloons floated at Sarah's birthday party last weekend.
Khí cầu helium đã bay lên trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
We do not use helium for regular party decorations anymore.
Chúng tôi không còn sử dụng helium cho trang trí tiệc thông thường nữa.
Is helium safe for children at social events?
Helium có an toàn cho trẻ em tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Helium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helium | - |
Helium (He) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí quý, có số nguyên tử 2 trong bảng tuần hoàn. Nó là một loại khí không màu, không mùi, không vị, và không độc, thường được sử dụng trong bóng bay, thiết bị y tế và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, "helium" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "helium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "helios", có nghĩa là "mặt trời". Thuật ngữ này được đặt tên bởi nhà khoa học William Ramsay và hệ thống hóa vào năm 1895 khi ông phát hiện ra nguyên tố này trong khí không khí của Mặt trời. Helium, được ký hiệu là He, là một nguyên tố hóa học không màu, không mùi và không vị. Ý nghĩa của từ này không chỉ phản ánh nguồn gốc thiên văn học mà còn gợi nhớ đến tính chất nhẹ và ổn định của nguyên tố này trong hóa học hiện đại.
Từ "helium" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học như khí và nguyên tố hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học, công nghệ và giáo dục, chẳng hạn như thảo luận về tính chất của khí hoặc trong các bài giảng về khí học. Sự sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các tình huống nghiên cứu và thí nghiệm khoa học, nơi helium thường được nhắc đến do tính chất đặc biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp