Bản dịch của từ Lightest trong tiếng Việt
Lightest
Lightest (Adjective)
Her essay was the lightest among all the submissions.
Bài luận của cô ấy là nhẹ nhất trong tất cả các bài nộp.
His speaking score was not the lightest in the group.
Điểm nói của anh ấy không phải là thấp nhất trong nhóm.
Is the lightest topic suitable for your IELTS writing assignment?
Chủ đề nhẹ nhất có phù hợp với bài tập viết IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Lightest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Light Ánh sáng | Lighter Nhẹ hơn | Lightest Nhẹ nhất |
Lightest (Adverb)
She is the lightest person in the group.
Cô ấy là người nhẹ nhất trong nhóm.
He couldn't lift the lightest box due to his injury.
Anh ấy không thể nâng hộp nhẹ nhất vì bị thương.
Is this the lightest fabric you have for the curtains?
Đây có phải là loại vải nhẹ nhất bạn có để làm rèm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp