Bản dịch của từ Lightest trong tiếng Việt
Lightest

Lightest (Adjective)
Her essay was the lightest among all the submissions.
Bài luận của cô ấy là nhẹ nhất trong tất cả các bài nộp.
His speaking score was not the lightest in the group.
Điểm nói của anh ấy không phải là thấp nhất trong nhóm.
Is the lightest topic suitable for your IELTS writing assignment?
Chủ đề nhẹ nhất có phù hợp với bài tập viết IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Lightest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Light Ánh sáng | Lighter Nhẹ hơn | Lightest Nhẹ nhất |
Lightest (Adverb)
She is the lightest person in the group.
Cô ấy là người nhẹ nhất trong nhóm.
He couldn't lift the lightest box due to his injury.
Anh ấy không thể nâng hộp nhẹ nhất vì bị thương.
Is this the lightest fabric you have for the curtains?
Đây có phải là loại vải nhẹ nhất bạn có để làm rèm?
Họ từ
Từ "lightest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "light", có nghĩa là "nhẹ nhất" trong tiếng Anh. Khi sử dụng trong ngữ cảnh, từ này thường đề cập đến vật thể có trọng lượng nhỏ nhất trong một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lightest" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "lightest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, từ tính từ "light", xuất phát từ tiếng Đức cổ "leht" và tiếng Proto-Germanic "*leuhtaz", có nghĩa là "nhẹ" hoặc "không nặng". Phần hậu tố "-est" được sử dụng để chỉ cấp so sánh cao nhất. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về trọng lượng tối thiểu trong một nhóm. Hiện nay, "lightest" thường được sử dụng để mô tả vật thể có trọng lượng thấp nhất trong số các đối tượng được so sánh.
Từ "lightest" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh Đối thoại và Thảo luận, "lightest" thường liên quan đến việc so sánh trọng lượng hoặc tính chất vật lý của các đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, khi nhấn mạnh yêu cầu về tính di động hoặc cấu trúc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



