Bản dịch của từ Actinium trong tiếng Việt
Actinium
Actinium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 89, một nguyên tố kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. nó rất hiếm trong tự nhiên, xuất hiện dưới dạng tạp chất trong quặng uranium.
The chemical element of atomic number 89 a radioactive metallic element of the actinide series it is rare in nature occurring as an impurity in uranium ores.
Actinium is used in some cancer treatment therapies today.
Actinium được sử dụng trong một số liệu pháp điều trị ung thư hiện nay.
Many people do not know about actinium's medical applications.
Nhiều người không biết về các ứng dụng y tế của actinium.
Is actinium found in common household items?
Actinium có được tìm thấy trong các vật dụng gia đình thông thường không?
Dạng danh từ của Actinium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actinium | - |
Họ từ
Actinium (kí hiệu: Ac) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actini và có số nguyên tử 89. Nó là một kim loại phóng xạ, thường gặp trong các khoáng sản urani. Actinium được phát hiện lần đầu vào năm 1899 bởi Friedrich Oskar Giesel. Nguyên tố này có độ độc cao và thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu hạt nhân và trị liệu ung thư. Do tính chất phóng xạ mạnh, actinium cần được xử lý cẩn thận trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp.
Từ "actinium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actinius", nghĩa là "tỏa sáng", liên quan đến từ "actus", có nghĩa là "hành động". Actinium được phát hiện vào năm 1899 bởi nhà hóa học Friedrich Oskar Giesel và thuộc nhóm các nguyên tố phóng xạ. Ý nghĩa tên gọi phản ánh tính chất đặc trưng của nguyên tố này, đó là khả năng phát ra bức xạ, khiến nó trở nên quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân và ứng dụng y học.
Actinium là một hóa chất hiếm, thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học như hóa học vật liệu, vật lý hạt nhân và y học hạt nhân. Trong các kỳ thi IELTS, từ này thường không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn cao. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bài viết về chủ đề năng lượng hạt nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển công nghệ y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp