Bản dịch của từ Actinium trong tiếng Việt

Actinium

Noun [U/C]

Actinium (Noun)

æktˈɪniəm
æktˈɪniəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 89, một nguyên tố kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. nó rất hiếm trong tự nhiên, xuất hiện dưới dạng tạp chất trong quặng uranium.

The chemical element of atomic number 89 a radioactive metallic element of the actinide series it is rare in nature occurring as an impurity in uranium ores

Ví dụ

Actinium is used in some cancer treatment therapies today.

Actinium được sử dụng trong một số liệu pháp điều trị ung thư hiện nay.

Many people do not know about actinium's medical applications.

Nhiều người không biết về các ứng dụng y tế của actinium.

Is actinium found in common household items?

Actinium có được tìm thấy trong các vật dụng gia đình thông thường không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actinium

Không có idiom phù hợp