Bản dịch của từ Uranium trong tiếng Việt
Uranium
Uranium (Noun)
Uranium is used in nuclear power plants across the United States.
Uranium được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân ở Hoa Kỳ.
Many people do not understand uranium's role in energy production.
Nhiều người không hiểu vai trò của uranium trong sản xuất năng lượng.
Is uranium safe for public use in energy generation?
Uranium có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong sản xuất năng lượng không?
Dạng danh từ của Uranium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uranium | - |
Uranium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu U và số nguyên tử 92, thuộc nhóm actini và là kim loại nặng có tính phóng xạ. Nó có mặt tự nhiên trong các khoáng vật như uraninite. Uranium được sử dụng chủ yếu trong ngành năng lượng hạt nhân để sản xuất điện và trong chế tạo vũ khí hạt nhân. Trong tiếng Anh, "uranium" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Uranium có nguồn gốc từ từ "uranus", tên gọi của hành tinh Uranus, được đặt theo tên của vị thần Hy Lạp Uranus. Từ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 18, khi uranium được khám phá lần đầu tiên bởi nhà hóa học Martin Heinrich Klaproth. Uranium là một nguyên tố hóa học (ký hiệu U, số nguyên tử 92) và chủ yếu được biết đến với vai trò là nhiên liệu cho ngành công nghiệp hạt nhân và trong sản xuất vũ khí hạt nhân, phản ánh tính chất đặc biệt của nó trong bức tranh năng lượng nguyên tử hiện đại.
Uranium là một từ có tần suất sử dụng khá cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về năng lượng hạt nhân và môi trường. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về phóng xạ, năng lượng hạt nhân, và an toàn môi trường. Ngoài ra, uranium còn được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, hội nghị liên quan đến năng lượng và chính sách năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp