Bản dịch của từ Activable trong tiếng Việt
Activable
Activable (Adjective)
Điều đó có thể được kích hoạt.
That may be activated.
The social media account was activable with just a few clicks.
Tài khoản mạng xã hội có thể kích hoạt bằng vài cú nhấp chuột.
The activable features of the new app attracted many users.
Các tính năng có thể kích hoạt của ứng dụng mới thu hút nhiều người dùng.
The activable settings allowed customization for each user's preferences.
Các cài đặt có thể kích hoạt cho phép tùy chỉnh theo sở thích của từng người dùng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Activable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "activable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được kích hoạt hoặc có khả năng được khởi động. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc khoa học, đặc biệt liên quan đến các hệ thống hoặc quy trình có thể được điều chỉnh hoạt động. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "activable" xuất phát từ gốc Latin "activus," có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "hành động." Gốc "act-" của từ liên quan đến hành động, năng lực và sự tương tác. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp và phản ánh khả năng hoặc tiềm năng để được kích hoạt hoặc thực hiện. Hiện tại, "activable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nhấn mạnh đến tính khả thi trong việc khởi động một quá trình hoặc hệ thống.
Từ "activable" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và kỹ thuật, liên quan đến khả năng kích hoạt các hệ thống hoặc tính năng. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó không cao trong tiếng Anh hàng ngày và gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ cảnh tương ứng.