Bản dịch của từ Activable trong tiếng Việt
Activable
Adjective
Activable (Adjective)
ˈæktɨvəbəl
ˈæktɨvəbəl
01
Điều đó có thể được kích hoạt.
That may be activated.
Ví dụ
The social media account was activable with just a few clicks.
Tài khoản mạng xã hội có thể kích hoạt bằng vài cú nhấp chuột.
The activable features of the new app attracted many users.
Các tính năng có thể kích hoạt của ứng dụng mới thu hút nhiều người dùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Activable
Không có idiom phù hợp