Bản dịch của từ Ad val trong tiếng Việt

Ad val

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad val (Noun)

ˈæd vˈæl
ˈæd vˈæl
01

Viết tắt của 'ad valorem.'.

Short for ad valorem.

Ví dụ

The government imposed an ad val tax on luxury goods in 2022.

Chính phủ đã áp dụng thuế ad val trên hàng xa xỉ vào năm 2022.

Many citizens do not understand the ad val system of taxation.

Nhiều công dân không hiểu hệ thống thuế ad val.

Is the ad val tax fair for all income levels in society?

Liệu thuế ad val có công bằng cho tất cả các mức thu nhập trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad val/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad val

Không có idiom phù hợp