Bản dịch của từ Adamine trong tiếng Việt
Adamine

Adamine (Noun)
= adamit.
= adamite.
Adamine is a socialite known for hosting extravagant parties.
Adamine là một người nổi tiếng trong giới xã hội vì tổ chức các bữa tiệc xa hoa.
The adamine's charity event raised funds for the local community.
Sự kiện từ thiện của người adamite đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
Adamine's influence in social circles is widely recognized and respected.
Sức ảnh hưởng của Adamine trong giới xã hội được nhiều người công nhận và tôn trọng.
"Adamine" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ một loại hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong từ điển chính thức và có thể gặp khó khăn trong việc tìm ra sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Do đó, cần thận trọng trong việc sử dụng và hiểu rõ ngữ cảnh liên quan nhằm tránh sự nhầm lẫn.
Từ "adamine" xuất phát từ gốc Latin "adaminare", có nghĩa là "thúc giục" hay "kêu gọi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến yêu cầu hoặc thúc giục ai đó làm một việc gì đó. Sự phát triển của từ "adamine" phản ánh quá trình ngắn gọn hóa nghĩa, từ một hành động yêu cầu sang một khái niệm diễn tả sự chỉ dẫn hoặc khuyến khích, liên quan đến hành động ra quyết định.
Chữ "adamine" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít được sử dụng trong các văn cảnh học thuật. Nó có thể liên quan đến hóa học, cụ thể là trong lĩnh vực sinh học phân tử, nhưng không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra hoặc bài viết của IELTS. Từ này thường liên quan đến các nghiên cứu chuyên sâu hoặc trong các tài liệu kỹ thuật, nơi mà nó có thể mô tả một loại phân tử cụ thể.