Bản dịch của từ Adamine trong tiếng Việt
Adamine
Noun [U/C]
Adamine (Noun)
ɑdˈɑmɨnɛ
ɑdˈɑmɨnɛ
01
= adamit.
= adamite.
Ví dụ
Adamine is a socialite known for hosting extravagant parties.
Adamine là một người nổi tiếng trong giới xã hội vì tổ chức các bữa tiệc xa hoa.
The adamine's charity event raised funds for the local community.
Sự kiện từ thiện của người adamite đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adamine
Không có idiom phù hợp