Bản dịch của từ Adamite trong tiếng Việt
Adamite

Adamite(Noun)
Đặc biệt. Một người da trắng. Bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Specifically A white Caucasian Now chiefly historical.
Một người có nguồn gốc từ Adam trong Kinh thánh, đặc biệt là thành viên của một nhánh nhân loại cụ thể có nguồn gốc từ Adam trong Kinh thánh chứ không phải từ một số tổ tiên khác.
A person who is descended from the biblical Adam especially a member of a specific branch of humanity derived from the biblical Adam rather than some other ancestor.
Lịch sử Giáo hội. Một thành viên của bất kỳ giáo phái nào, cả trong thời kỳ đầu của nhà thờ và sau này, người đã bắt chước Adam trong Kinh thánh bằng cách khỏa thân, thường là biểu tượng của sự thuần khiết.
Church History A member of any of a number of sects both in the early church and later who imitated the biblical Adam by going naked typically as a symbol of purity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Adamite là một khoáng vật hiếm có, chủ yếu được tìm thấy trong các mỏ đồng, có công thức hóa học là Cu2AsO4(OH). Nó thường có màu xanh lá cây hoặc vàng, và có cấu trúc tinh thể dạng prism. Adamite được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và có tên gọi để vinh danh nhà địa chất người Pháp, Adam. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các địa phương. Adamite được nghiên cứu và sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học và công nghiệp khai thác.
Từ "adamite" có nguồn gốc từ từ "Adam" trong tiếng Latin, ám chỉ đến hình tượng con người đầu tiên trong Kinh Thánh. Adamite ban đầu được sử dụng để chỉ những người coi trọng bản chất nguyên thủy của con người, không bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội. Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với các tín ngưỡng chỉ trích sự cấm kỵ và tìm kiếm sự tự do. Ngày nay, "adamite" thường dùng để chỉ những người phản đối những chuẩn mực đạo đức và xã hội truyền thống.
Từ "adamite" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến một loại khoáng vật và không thường xuất hiện trong từ vựng học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa chất học và khoáng vật học, "adamite" thường được sử dụng để chỉ một khoáng vật chứa đồng, và thường được thảo luận trong các nghiên cứu về khoáng sản hoặc trong các cuộc điều tra địa chất.
Adamite là một khoáng vật hiếm có, chủ yếu được tìm thấy trong các mỏ đồng, có công thức hóa học là Cu2AsO4(OH). Nó thường có màu xanh lá cây hoặc vàng, và có cấu trúc tinh thể dạng prism. Adamite được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và có tên gọi để vinh danh nhà địa chất người Pháp, Adam. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các địa phương. Adamite được nghiên cứu và sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học và công nghiệp khai thác.
Từ "adamite" có nguồn gốc từ từ "Adam" trong tiếng Latin, ám chỉ đến hình tượng con người đầu tiên trong Kinh Thánh. Adamite ban đầu được sử dụng để chỉ những người coi trọng bản chất nguyên thủy của con người, không bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội. Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với các tín ngưỡng chỉ trích sự cấm kỵ và tìm kiếm sự tự do. Ngày nay, "adamite" thường dùng để chỉ những người phản đối những chuẩn mực đạo đức và xã hội truyền thống.
Từ "adamite" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến một loại khoáng vật và không thường xuất hiện trong từ vựng học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa chất học và khoáng vật học, "adamite" thường được sử dụng để chỉ một khoáng vật chứa đồng, và thường được thảo luận trong các nghiên cứu về khoáng sản hoặc trong các cuộc điều tra địa chất.
