Bản dịch của từ Adamite trong tiếng Việt

Adamite

AdjectiveNoun [U/C]

Adamite (Adjective)

ˈædəmaɪt
ˈædəmaɪt
01

Hậu duệ hoặc bắt nguồn từ adam trong kinh thánh.

Descended or deriving from the biblical adam

Ví dụ

Her adamite beliefs influenced her views on society.

Niềm tin adamite của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm về xã hội của cô ấy.

He had no adamite connection to the historical figure.

Anh ấy không có mối liên kết adamite với nhân vật lịch sử.

Are adamite values still prevalent in modern social structures?

Giá trị adamite vẫn phổ biến trong cấu trúc xã hội hiện đại chứ?

Adamite (Noun)

ˈædəmaɪt
ˈædəmaɪt
01

Một khoáng chất kẽm tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc tập hợp tinh thể màu vàng, xanh lục hoặc không màu.

A zinc mineral occurring as yellow green or colourless crystals or crystal aggregates

Ví dụ

Adamite is a rare mineral used in jewelry making.

Adamite là một loại khoáng hiếm được sử dụng trong chế tác trang sức.

She couldn't find any Adamite specimens for her collection.

Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ mẫu vật Adamite nào cho bộ sưu tập của mình.

Is Adamite a popular choice among geology enthusiasts?

Adamite có phải là lựa chọn phổ biến trong số người yêu thích địa chất học không?

02

Đặc biệt. một người da trắng. bây giờ chủ yếu là lịch sử.

Specifically a white caucasian now chiefly historical

Ví dụ

Adamite is a term used to describe a white Caucasian person.

Adamite là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người da trắng.

Not all Adamites are of European descent.

Không phải tất cả Adamites đều có dòng dõi châu Âu.

Is Adamite considered an outdated term in modern society?

Adamite có được coi là một thuật ngữ lỗi thời trong xã hội hiện đại không?

03

Một người có nguồn gốc từ adam trong kinh thánh, đặc biệt là thành viên của một nhánh nhân loại cụ thể có nguồn gốc từ adam trong kinh thánh chứ không phải từ một số tổ tiên khác.

A person who is descended from the biblical adam especially a member of a specific branch of humanity derived from the biblical adam rather than some other ancestor

Ví dụ

Adamite believes in the importance of family values.

Adamite tin vào sự quan trọng của giá trị gia đình.

Not every Adamite follows the traditions passed down through generations.

Không phải Adamite nào cũng tuân theo truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.

Is the concept of Adamite relevant in modern society?

Khái niệm về Adamite có phù hợp trong xã hội hiện đại không?

04

Lịch sử giáo hội. một thành viên của bất kỳ giáo phái nào, cả trong thời kỳ đầu của nhà thờ và sau này, người đã bắt chước adam trong kinh thánh bằng cách khỏa thân, thường là biểu tượng của sự thuần khiết.

Church history a member of any of a number of sects both in the early church and later who imitated the biblical adam by going naked typically as a symbol of purity

Ví dụ

The adamite group gathered to discuss their beliefs about purity.

Nhóm adamite tụ họp để thảo luận về niềm tin của họ về sự thuần khiết.

Many people do not understand the adamite lifestyle and its significance.

Nhiều người không hiểu lối sống adamite và ý nghĩa của nó.

Are adamites still practicing their beliefs in today's society?

Liệu các adamite vẫn thực hành niềm tin của họ trong xã hội hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adamite

Không có idiom phù hợp