Bản dịch của từ Adamite trong tiếng Việt
Adamite

Adamite (Adjective)
Her adamite beliefs influenced her views on society.
Niềm tin adamite của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm về xã hội của cô ấy.
He had no adamite connection to the historical figure.
Anh ấy không có mối liên kết adamite với nhân vật lịch sử.
Are adamite values still prevalent in modern social structures?
Giá trị adamite vẫn phổ biến trong cấu trúc xã hội hiện đại chứ?
Adamite (Noun)
Adamite is a rare mineral used in jewelry making.
Adamite là một loại khoáng hiếm được sử dụng trong chế tác trang sức.
She couldn't find any Adamite specimens for her collection.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ mẫu vật Adamite nào cho bộ sưu tập của mình.
Is Adamite a popular choice among geology enthusiasts?
Adamite có phải là lựa chọn phổ biến trong số người yêu thích địa chất học không?
Đặc biệt. một người da trắng. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Specifically a white caucasian now chiefly historical.
Adamite is a term used to describe a white Caucasian person.
Adamite là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người da trắng.
Not all Adamites are of European descent.
Không phải tất cả Adamites đều có dòng dõi châu Âu.
Is Adamite considered an outdated term in modern society?
Adamite có được coi là một thuật ngữ lỗi thời trong xã hội hiện đại không?
Một người có nguồn gốc từ adam trong kinh thánh, đặc biệt là thành viên của một nhánh nhân loại cụ thể có nguồn gốc từ adam trong kinh thánh chứ không phải từ một số tổ tiên khác.
A person who is descended from the biblical adam especially a member of a specific branch of humanity derived from the biblical adam rather than some other ancestor.
Adamite believes in the importance of family values.
Adamite tin vào sự quan trọng của giá trị gia đình.
Not every Adamite follows the traditions passed down through generations.
Không phải Adamite nào cũng tuân theo truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Is the concept of Adamite relevant in modern society?
Khái niệm về Adamite có phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Lịch sử giáo hội. một thành viên của bất kỳ giáo phái nào, cả trong thời kỳ đầu của nhà thờ và sau này, người đã bắt chước adam trong kinh thánh bằng cách khỏa thân, thường là biểu tượng của sự thuần khiết.
Church history a member of any of a number of sects both in the early church and later who imitated the biblical adam by going naked typically as a symbol of purity.
The adamite group gathered to discuss their beliefs about purity.
Nhóm adamite tụ họp để thảo luận về niềm tin của họ về sự thuần khiết.
Many people do not understand the adamite lifestyle and its significance.
Nhiều người không hiểu lối sống adamite và ý nghĩa của nó.
Are adamites still practicing their beliefs in today's society?
Liệu các adamite vẫn thực hành niềm tin của họ trong xã hội hôm nay?
Adamite là một khoáng vật hiếm có, chủ yếu được tìm thấy trong các mỏ đồng, có công thức hóa học là Cu2AsO4(OH). Nó thường có màu xanh lá cây hoặc vàng, và có cấu trúc tinh thể dạng prism. Adamite được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và có tên gọi để vinh danh nhà địa chất người Pháp, Adam. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các địa phương. Adamite được nghiên cứu và sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học và công nghiệp khai thác.
Từ "adamite" có nguồn gốc từ từ "Adam" trong tiếng Latin, ám chỉ đến hình tượng con người đầu tiên trong Kinh Thánh. Adamite ban đầu được sử dụng để chỉ những người coi trọng bản chất nguyên thủy của con người, không bị ảnh hưởng bởi quy tắc xã hội. Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với các tín ngưỡng chỉ trích sự cấm kỵ và tìm kiếm sự tự do. Ngày nay, "adamite" thường dùng để chỉ những người phản đối những chuẩn mực đạo đức và xã hội truyền thống.
Từ "adamite" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến một loại khoáng vật và không thường xuất hiện trong từ vựng học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa chất học và khoáng vật học, "adamite" thường được sử dụng để chỉ một khoáng vật chứa đồng, và thường được thảo luận trong các nghiên cứu về khoáng sản hoặc trong các cuộc điều tra địa chất.