Bản dịch của từ Zinc trong tiếng Việt
Zinc
Zinc (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 30, một kim loại màu trắng bạc là thành phần của đồng thau và được sử dụng để phủ (mạ kẽm) sắt và thép để bảo vệ chống ăn mòn.
The chemical element of atomic number 30 a silverywhite metal that is a constituent of brass and is used for coating galvanizing iron and steel to protect against corrosion.
Zinc is commonly used to coat iron to prevent corrosion.
Kẽm thường được sử dụng để phủ lên sắt để ngăn chặn sự ăn mòn.
The factory released zinc into the river, affecting aquatic life.
Nhà máy đã thải kẽm vào sông, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật dưới nước.
She takes zinc supplements to boost her immune system.
Cô ấy dùng thêm kẽm để tăng cường hệ miễn dịch của mình.
The company installed zinc roofing on all social housing buildings.
Công ty đã lắp đặt mái tôn kẽm trên tất cả các tòa nhà nhà ở xã hội.
Zinc is commonly used in social projects for its anti-corrosion properties.
Kẽm thường được sử dụng trong các dự án xã hội vì tính chống ăn mòn của nó.
Dạng danh từ của Zinc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zinc | Zincs |
Zinc (Verb)
The company decided to zinc coat the playground equipment for durability.
Công ty quyết định phủ lớp kẽm cho thiết bị sân chơi để tăng độ bền.
They zinc coated the bridge to protect it from corrosion caused by weather.
Họ phủ lớp kẽm cho cây cầu để bảo vệ khỏi sự ăn mòn do thời tiết.
The construction workers will zinc coat the steel beams to prevent rusting.
Các công nhân xây dựng sẽ phủ lớp kẽm cho các dầm thép để ngăn chặn sự gỉ sét.
The company decided to zinc coat the playground equipment for durability.
Công ty quyết định lớp kẽm cho thiết bị sân chơi để bền vững.
To protect the bridge from corrosion, workers will zinc coat its metal beams.
Để bảo vệ cầu khỏi ăn mòn, công nhân sẽ lớp kẽm lên thanh sắt của nó.
Dạng động từ của Zinc (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zinc |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zinced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zinced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zincs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zincing |
Họ từ
Kẽm (zinc) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Zn và số nguyên tử 30, là một kim loại chuyển tiếp có màu bạc. Kẽm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để bảo vệ sắt và thép khỏi sự ăn mòn. Trong tiếng Anh, kẽm được sử dụng với cùng một nghĩa ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm, với người Anh phát âm là /zɪŋk/ và người Mỹ phát âm tương tự, nhưng có thể nhấn âm khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "zinc" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "zinco" và tiếng Đức cổ "zinke", có nghĩa là "mũi nhọn". Zinc được phát hiện lần đầu ở châu Âu vào thế kỷ 16 và đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và y tế. Nguyên tố hóa học này, ký hiệu là Zn, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng sinh hóa và là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống con người. Sự phát triển và ứng dụng của zinc từ nguồn gốc tới hiện tại thể hiện tầm quan trọng của nó trong khoa học và đời sống.
Từ "zinc" (kẽm) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "zinc" thường được nhắc đến trong ngành dinh dưỡng, như một khoáng chất cần thiết cho cơ thể, cũng như trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, như một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất hợp kim và lớp phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp