Bản dịch của từ Zinc trong tiếng Việt

Zinc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zinc(Noun)

zˈɪŋk
ˈzɪŋk
01

Một thành phần trong một số loại pin, đặc biệt là pin kiềm và pin zinccarbon.

A component in some batteries notably alkaline and zinccarbon batteries

Ví dụ
02

Một nguyên tố hóa học có ký hiệu Zn với số nguyên tử 30, nổi tiếng là một kim loại màu trắng xanh, dễ gãy và được sử dụng trong nhiều hợp kim.

A chemical element symbol Zn with atomic number 30 known for being a bluishwhite metal that is brittle and is used in many alloys

Ví dụ
03

Nguyên tố kim loại được sử dụng để mạ kẽm sắt và là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe con người.

The metallic element used for galvanizing iron and as an essential mineral for human health

Ví dụ