Bản dịch của từ Caucasian trong tiếng Việt
Caucasian
Noun [U/C] Adjective

Caucasian(Noun)
kɔːkˈeɪʒən
ˌkɔˈkeɪʒən
Caucasian(Adjective)
kɔːkˈeɪʒən
ˌkɔˈkeɪʒən
02
Liên quan đến phân loại chủng tộc Caucasoid
Of or relating to the Caucasoid racial classification
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc chỉ một chủng tộc người được phân loại truyền thống là người da trắng, đặc biệt là những người có nguồn gốc châu Âu.
Relating to or denoting a race of people traditionally classified as white especially those of European descent
Ví dụ
