Bản dịch của từ Caucasian trong tiếng Việt
Caucasian

Caucasian (Adjective)
Caucasian people are often described as having fair skin and light hair.
Người da trắng thường được mô tả có làn da sáng và tóc nhẹ.
She is not Caucasian, but she admires their distinct physical features.
Cô ấy không phải người da trắng, nhưng cô ấy ngưỡng mộ đặc điểm vật lý riêng của họ.
Are most IELTS examiners Caucasian or from diverse racial backgrounds?
Các giám khảo IELTS đa số là người da trắng hay từ nền văn hóa đa dạng?
Caucasian (Noun)
Caucasians are often asked about their cultural heritage in interviews.
Người châu Âu thường được hỏi về di sản văn hóa của họ trong các cuộc phỏng vấn.
She is not Caucasian, but she speaks fluent English.
Cô ấy không phải là người châu Âu, nhưng cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.
Are you aware of the cultural differences between Caucasians and Asians?
Bạn có nhận thức về sự khác biệt văn hóa giữa người châu Âu và người châu Á không?
Từ "Caucasian" thường được sử dụng để chỉ người thuộc nhóm chủng tộc Châu Âu, đặc biệt là những người có đặc điểm làn da sáng. Thuật ngữ này xuất phát từ khu vực Caucasus, nơi có sự đa dạng về chủng tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, nghĩa của nó có thể mở rộng đến việc chỉ toàn bộ nhóm sức khỏe chủng tộc, bao gồm cả những người từ Trung Đông và Bắc Phi trong một số ngữ cảnh.
Từ "Caucasian" bắt nguồn từ thuật ngữ Latin "Caucasica", liên quan đến dãy núi Caucasus, nơi từng được xem là cái nôi của các dân tộc Âu-Á. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được dùng để chỉ các nhóm dân tộc có nguồn gốc từ châu Âu và một số khu vực khác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh những quan điểm lịch sử về chủng tộc và sự phân loại nhân chủng, từ đó định hình cách hiểu hiện nay về các nhóm dân tộc.
Từ "Caucasian" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề nhân chủng học hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người có đặc điểm di truyền gần gũi, thường liên quan đến các cuộc nghiên cứu xã hội và nhân khẩu học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa hoặc phân tích các xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp