Bản dịch của từ Caucasian trong tiếng Việt

Caucasian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caucasian (Adjective)

kɔkˈeɪʒn
kɑkˈeɪʒn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự phân loại chủng tộc của con người được phân biệt bằng sắc tố da rất nhạt đến nâu và tóc thẳng đến lượn sóng hoặc xoăn.

Relating to or denoting a human racial classification distinguished by very light to brown skin pigmentation and straight to wavy or curly hair.

Ví dụ

Caucasian people are often described as having fair skin and light hair.

Người da trắng thường được mô tả có làn da sáng và tóc nhẹ.

She is not Caucasian, but she admires their distinct physical features.

Cô ấy không phải người da trắng, nhưng cô ấy ngưỡng mộ đặc điểm vật lý riêng của họ.

Are most IELTS examiners Caucasian or from diverse racial backgrounds?

Các giám khảo IELTS đa số là người da trắng hay từ nền văn hóa đa dạng?

Caucasian (Noun)

kɔkˈeɪʒn
kɑkˈeɪʒn
01

Một người gốc da trắng.

A person of caucasian descent.

Ví dụ

Caucasians are often asked about their cultural heritage in interviews.

Người châu Âu thường được hỏi về di sản văn hóa của họ trong các cuộc phỏng vấn.

She is not Caucasian, but she speaks fluent English.

Cô ấy không phải là người châu Âu, nhưng cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.

Are you aware of the cultural differences between Caucasians and Asians?

Bạn có nhận thức về sự khác biệt văn hóa giữa người châu Âu và người châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caucasian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caucasian

Không có idiom phù hợp