Bản dịch của từ Added on trong tiếng Việt
Added on

Added on (Phrase)
Tham gia hoặc gắn liền với một cái gì đó.
Joined or attached to something.
Many new members added on to the community this month.
Nhiều thành viên mới đã gia nhập cộng đồng trong tháng này.
She did not added on to the group last week.
Cô ấy đã không gia nhập nhóm vào tuần trước.
Did they added on to the social event last year?
Họ đã gia nhập sự kiện xã hội năm ngoái chưa?
"Cụm từ 'added on' thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc bổ sung hoặc gia tăng một yếu tố nào đó vào một cái gì đó đã có sẵn. Trong tiếng Anh, 'added on' có thể được hiểu là 'thêm vào' hoặc 'bổ sung'. Trong khi đó, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'added on' có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực hoặc chủ đề mà nó được sử dụng".
Từ "added on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "add", xuất phát từ tiếng Latin "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "dare" (đưa). Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ "added on" thể hiện ý nghĩa bổ sung, mở rộng hoặc ghi thêm một phần nào đó vào cái đã có trước đó. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển và thành phần bổ sung trong cấu trúc câu hoặc ý tưởng.
Cụm từ "added on" thường xuất hiện trong cả bốn yếu tố của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả những thành phần bổ sung của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, marketing, hoặc khoa học kỹ thuật để chỉ những tính năng, lợi ích được bổ sung vào một đối tượng nhất định nhằm tăng giá trị hoặc hiệu suất. Thông qua việc nghiên cứu tần suất và ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy "added on" là một cụm từ thiết yếu trong giao tiếp chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



