Bản dịch của từ Additionally trong tiếng Việt

Additionally

Adverb

Additionally (Adverb)

ədˈɪʃənəli
ədˈɪʃnəli
01

Ngoài ra; cũng như

In addition; as well as

Ví dụ

Additionally, she volunteers at the local charity every weekend.

Bên cạnh đó, cô ấy tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.

The organization provides food, shelter, and additionally, educational support to families.

Tổ chức cung cấp thức ăn, chỗ ở và thêm vào đó, hỗ trợ giáo dục cho các gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additionally

Không có idiom phù hợp