Bản dịch của từ Additionally trong tiếng Việt

Additionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additionally (Adverb)

ədˈɪʃənəli
ədˈɪʃnəli
01

Ngoài ra; cũng như.

In addition; as well as.

Ví dụ

Additionally, she volunteers at the local charity every weekend.

Bên cạnh đó, cô ấy tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.

The organization provides food, shelter, and additionally, educational support to families.

Tổ chức cung cấp thức ăn, chỗ ở và thêm vào đó, hỗ trợ giáo dục cho các gia đình.

They promote recycling efforts and additionally, offer eco-friendly products in stores.

Họ khuyến khích nỗ lực tái chế và ngoài ra, cung cấp sản phẩm thân thiện với môi trường trong cửa hàng.

Dạng trạng từ của Additionally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Additionally

Thêm vào

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Additionally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] the international nature of space exploration often leads to collaboration between nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Turkey had the largest percentage of self-employed people at around 56% of the workforce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] there are also some illnesses and disorders that are inherited [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] sightseeing is the preferred holiday activity among tourists from Asia and America [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Additionally

Không có idiom phù hợp