Bản dịch của từ Additionally trong tiếng Việt
Additionally

Additionally (Adverb)
Ngoài ra; cũng như.
In addition; as well as.
Additionally, she volunteers at the local charity every weekend.
Bên cạnh đó, cô ấy tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
The organization provides food, shelter, and additionally, educational support to families.
Tổ chức cung cấp thức ăn, chỗ ở và thêm vào đó, hỗ trợ giáo dục cho các gia đình.
They promote recycling efforts and additionally, offer eco-friendly products in stores.
Họ khuyến khích nỗ lực tái chế và ngoài ra, cung cấp sản phẩm thân thiện với môi trường trong cửa hàng.
Dạng trạng từ của Additionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Additionally Thêm vào | - | - |
Từ "additionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thêm vào đó" hoặc "ngoài ra". Từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý tưởng trong văn bản và diễn đạt sự liên kết giữa các câu hoặc đoạn văn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "additionally" được sử dụng phổ biến và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt không đáng kể về ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng một số từ khác như "furthermore" trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "additionally" có gốc từ tiếng Latinh "additio", nghĩa là "sự thêm vào", từ động từ "addere" có nghĩa là "thêm vào". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ việc bổ sung thông tin hay ý tưởng. Hiện nay, "additionally" được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói để giới thiệu một luận điểm hoặc thông tin mới, thể hiện sự liên kết logic giữa các phần của một lập luận.
Từ "additionally" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi cần thiết để trình bày ý tưởng một cách liên kết và logic. Nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo cáo, nơi người viết cần mở rộng quan điểm hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình và cuộc thảo luận, nhằm tăng cường tính thuyết phục của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



