Bản dịch của từ Adieux trong tiếng Việt
Adieux

Adieux (Noun)
Số nhiều của lời tạm biệt.
Plural of adieu.
After the party, they bid their adieux to the host.
Sau bữa tiệc, họ chào tạm biệt với chủ nhà.
She received warm adieux from her colleagues on her last day.
Cô nhận được lời tạm biệt ấm áp từ đồng nghiệp vào ngày cuối cùng.
The adieux at the airport were emotional and heartfelt.
Các lời tạm biệt tại sân bay đầy cảm xúc và chân thành.
Họ từ
Từ "adieux" là một thuật ngữ tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả lời chào tạm biệt một cách trang trọng hoặc lưu luyến. Trong tiếng Anh, "adieu" thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự ra đi vĩnh viễn hoặc không chắc chắn về tái ngộ. Phiên bản số nhiều "adieux" cũng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Khác với tiếng Anh, "adieu" không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, thường chỉ được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc thông điệp có tính chất trang trọng.
Từ "adieux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ cụm từ Latin "ad Deus", nghĩa là "cho Chúa". Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này được sử dụng để bày tỏ sự chia tay với một cảm xúc sâu lắng, thể hiện tâm trạng bi thương và trang trọng. Kể từ thế kỷ 17, "adieux" trở thành một phần trong ngôn ngữ Pháp và văn học, thường được dùng trong các tác phẩm thơ ca và kịch, tạo ra sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại qua sắc thái chia ly và tạm biệt.
Từ "adieux" có tần số sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật, thường mang hàm ý về sự chia ly. Trong đời sống hàng ngày, "adieux" được sử dụng khi có sự kiện tạm biệt mang tính trang trọng, như trong các buổi tiệc chia tay hoặc các tác phẩm kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp