Bản dịch của từ Adieux trong tiếng Việt

Adieux

Noun [U/C]

Adieux (Noun)

ədˈuz
ədˈuz
01

Số nhiều của lời tạm biệt

Plural of adieu

Ví dụ

After the party, they bid their adieux to the host.

Sau bữa tiệc, họ chào tạm biệt với chủ nhà.

She received warm adieux from her colleagues on her last day.

Cô nhận được lời tạm biệt ấm áp từ đồng nghiệp vào ngày cuối cùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adieux

Không có idiom phù hợp