Bản dịch của từ Adjected trong tiếng Việt
Adjected

Adjected (Adjective)
Điều đó đã được thêm vào hoặc nối thêm; thêm vào.
That has been added or appended additional.
The adjected policies improved community engagement in local events significantly.
Các chính sách được bổ sung đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
Many adjected programs do not address the real needs of the community.
Nhiều chương trình được bổ sung không giải quyết được nhu cầu thực tế của cộng đồng.
Are the adjected resources sufficient for social development projects?
Các nguồn lực được bổ sung có đủ cho các dự án phát triển xã hội không?
Từ "adjected" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ một từ hoặc phần tử được thêm vào hoặc gắn liền với mệnh đề. Từ này không phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng và xác định ngữ cảnh cụ thể khi áp dụng thuật ngữ này trong các nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "adjected" xuất phát từ gốc La-tinh "adjectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "adicere", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "đặt vào". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ điều gì đó được thêm vào hoặc áp dụng một cách đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của "adjected" thường liên quan đến những thứ thuộc về bổ sung, làm rõ hoặc tạo thêm thông tin trong ngữ cảnh nhất định, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "adjected" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thực tế, nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh thông thường và thường không xuất hiện trong văn viết hay nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này có thể liên quan đến việc bổ sung hoặc thêm vào, nhưng sử dụng của nó rất hạn chế. Các ngữ cảnh thay thế thông dụng hơn thường sử dụng từ "added" hoặc "supplemented".