Bản dịch của từ Adjectively trong tiếng Việt
Adjectively

Adjectively (Adverb)
Là một tính từ; một cách tính từ.
As an adjective adjectivally.
She described the social issues adjectively in her IELTS essay.
Cô ấy mô tả các vấn đề xã hội một cách tính từ trong bài luận IELTS.
They did not present the social problems adjectively during the discussion.
Họ không trình bày các vấn đề xã hội một cách tính từ trong cuộc thảo luận.
Did he analyze the social trends adjectively in his presentation?
Liệu anh ấy có phân tích các xu hướng xã hội một cách tính từ trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "adjectively" là một trạng từ được hình thành từ danh từ "adjective", có nghĩa là theo cách hoặc thuộc về tính từ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học nhằm mô tả hành động, tình trạng hoặc phương thức liên quan đến tính từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp trong văn bản chính thức có thể đi kèm với các biến thể từ đồng nghĩa khác, như "in an adjectival manner".
Từ "adjectively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjectivus", có nghĩa là "được thêm vào". "Adjectivus" được tạo thành từ tiền tố "ad-" (theo hướng, đến) và từ "jacere" (ném, đặt). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đề cập đến cách sử dụng từ tính từ trong ngữ pháp, nhằm mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tập trung vào vai trò mô tả của tính từ trong ngữ nghĩa.
Từ "adjectively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "adjective", thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học và ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng để mô tả hoặc chỉ dẫn cách thức mà tính từ được sử dụng trong câu. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thông dụng, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ.