Bản dịch của từ Adjectively trong tiếng Việt

Adjectively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjectively (Adverb)

ˈædʒɪktɪvli
ˈædʒɪktɪvli
01

Là một tính từ; một cách tính từ.

As an adjective adjectivally.

Ví dụ

She described the social issues adjectively in her IELTS essay.

Cô ấy mô tả các vấn đề xã hội một cách tính từ trong bài luận IELTS.

They did not present the social problems adjectively during the discussion.

Họ không trình bày các vấn đề xã hội một cách tính từ trong cuộc thảo luận.

Did he analyze the social trends adjectively in his presentation?

Liệu anh ấy có phân tích các xu hướng xã hội một cách tính từ trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjectively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjectively

Không có idiom phù hợp