Bản dịch của từ Adjectivally trong tiếng Việt
Adjectivally

Adjectivally (Adverb)
She described the community adjectivally, highlighting its vibrant culture and diversity.
Cô ấy mô tả cộng đồng một cách tính từ, nhấn mạnh văn hóa và sự đa dạng.
He did not speak adjectivally about the issues affecting the neighborhood.
Anh ấy không nói một cách tính từ về các vấn đề ảnh hưởng đến khu phố.
Can you explain the benefits adjectivally in your presentation on social issues?
Bạn có thể giải thích các lợi ích một cách tính từ trong bài thuyết trình của bạn về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "adjectivally" là trạng từ xuất phát từ tính từ "adjective", có nghĩa là theo cách thức của một tính từ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ việc mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự thay đổi nào về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adjectivally" xuất phát từ gốc Latin "adjectivus", có nghĩa là "được thêm vào" hay "thuộc tính". Gốc từ "adjectivus" lại được cấu thành từ "ad-" (đến, hướng tới) và "iacere" (ném, đặt). Trong lịch sử, "adjectivally" được sử dụng để chỉ cách dùng từ miêu tả hoặc bổ nghĩa danh từ. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc sử dụng tính từ hoặc cách thức mà một từ được dùng như tính từ trong ngữ pháp.
Từ "adjectivally" là một trạng từ thuộc về cấu trúc ngữ pháp, thường được sử dụng để mô tả cách thức mà tính từ hoạt động trong câu. Trong kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nhưng không phổ biến trong các bài thi nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và ngữ pháp, liên quan đến việc phân tích chức năng và vai trò của tính từ trong câu, như trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ.