Bản dịch của từ Adjudicator trong tiếng Việt
Adjudicator

Adjudicator (Noun)
Người xét xử.
One who adjudicates.
The adjudicator carefully reviewed the essay for the IELTS writing test.
Người phân xử đã cẩn thận xem xét bài luận cho bài kiểm tra viết IELTS.
The adjudicator did not find any major errors in the speaking assessment.
Người phân xử không tìm thấy lỗi lớn nào trong bài đánh giá nói.
Did the adjudicator provide feedback on the grammar mistakes in your writing?
Người phân xử có cung cấp phản hồi về những lỗi ngữ pháp trong bài viết của bạn không?
Họ từ
Từ "adjudicator" là danh từ chỉ người quyết định, phân xử các tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, adjudicator hướng tới việc đảm bảo công bằng và thực hiện quy trình xét xử. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cũng có thể xuất hiện khác biệt về bối cảnh sử dụng, ví dụ trong các hệ thống trọng tài hoặc hòa giải. Phiên âm có thể khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "adjudicator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjudicare", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "judicare" có nghĩa là "phán xét". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những người có thẩm quyền trong việc ra quyết định hoặc phân xử tranh chấp. Sự kết hợp giữa việc "đến" và "phán xét" phản ánh chức năng của adjudicator trong việc xem xét và đưa ra phán quyết, liên quan chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về vai trò của họ trong các quy trình pháp lý và trọng tài.
Từ "adjudicator" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề về pháp lý hoặc các thủ tục đánh giá. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi hoặc hội thảo, nơi có người điều hành quyết định kết quả dựa trên các tiêu chí đã được thiết lập. Khả năng hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc diễn đạt chính xác trong các tình huống liên quan đến kiện tụng hoặc xét xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp