Bản dịch của từ Adjudicator trong tiếng Việt

Adjudicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudicator (Noun)

01

Người xét xử.

One who adjudicates.

Ví dụ

The adjudicator carefully reviewed the essay for the IELTS writing test.

Người phân xử đã cẩn thận xem xét bài luận cho bài kiểm tra viết IELTS.

The adjudicator did not find any major errors in the speaking assessment.

Người phân xử không tìm thấy lỗi lớn nào trong bài đánh giá nói.

Did the adjudicator provide feedback on the grammar mistakes in your writing?

Người phân xử có cung cấp phản hồi về những lỗi ngữ pháp trong bài viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjudicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudicator

Không có idiom phù hợp