Bản dịch của từ Adjuvanted trong tiếng Việt
Adjuvanted

Adjuvanted (Adjective)
Chứa chất bổ trợ.
Containing an adjuvant.
The vaccine was adjuvanted to enhance its effectiveness in communities.
Vắc xin đã được bổ sung chất phụ gia để tăng hiệu quả trong cộng đồng.
Many people believe adjuvanted vaccines are safer than non-adjuvanted ones.
Nhiều người tin rằng vắc xin có chất phụ gia an toàn hơn vắc xin không có.
Are adjuvanted vaccines more effective against diseases like flu?
Vắc xin có chất phụ gia có hiệu quả hơn đối với các bệnh như cúm không?
Từ "adjuvanted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "adjuvant", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ sự kết hợp của một chất phụ gia vào vaccine nhằm tăng cường phản ứng miễn dịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm, tuy nhiên, thông tin liên quan đến việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế cụ thể. "Adjuvanted" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y tế và báo cáo lâm sàng.
Từ "adjuvanted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjuvare", nghĩa là "giúp đỡ". Trong bối cảnh y học, từ này thường chỉ về các vaccine hoặc thuốc được bổ sung các thành phần nhằm tăng cường hiệu quả miễn dịch. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ dược phẩm, nơi các chất phụ gia được sử dụng để tối ưu hóa phản ứng sinh miễn dịch, từ đó định hình lại phương pháp phòng ngừa bệnh tật hiện đại.
Từ "adjuvanted" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y học và dược phẩm, đặc biệt là khi đề cập đến vaccine có chứa chất bổ trợ (adjuvants). Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, tài liệu y tế và thảo luận chuyên môn về hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Trang bị kiến thức về "adjuvanted" có thể hữu ích cho các thí sinh ngành sinh học hoặc y tế.