Bản dịch của từ Adjuvanted trong tiếng Việt

Adjuvanted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjuvanted (Adjective)

01

Chứa chất bổ trợ.

Containing an adjuvant.

Ví dụ

The vaccine was adjuvanted to enhance its effectiveness in communities.

Vắc xin đã được bổ sung chất phụ gia để tăng hiệu quả trong cộng đồng.

Many people believe adjuvanted vaccines are safer than non-adjuvanted ones.

Nhiều người tin rằng vắc xin có chất phụ gia an toàn hơn vắc xin không có.

Are adjuvanted vaccines more effective against diseases like flu?

Vắc xin có chất phụ gia có hiệu quả hơn đối với các bệnh như cúm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjuvanted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjuvanted

Không có idiom phù hợp