Bản dịch của từ Admirers trong tiếng Việt
Admirers
Noun [U/C]
Admirers (Noun)
ədmˈaɪɹɚz
ədmˈaɪɹɚz
01
Số nhiều của người ngưỡng mộ.
Plural of admirer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Admirers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admirer | Admirers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This trend comes from the fact that many teenagers like to be the centre of attention and [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] Secondly, because this means of transport is sold at much higher prices than bikes or motorbikes, households that can afford one or two cars are often seen as prosperous and by others [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] IELTS Speaking sample: Describe a creative person whose work you [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] While fame can certainly lead to I don't believe that being famous necessarily makes a person more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Idiom with Admirers
Không có idiom phù hợp