Bản dịch của từ Adnominal trong tiếng Việt

Adnominal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adnominal (Adjective)

ædnˈɑmɪnl
ædnˈɑmɪnl
01

Gắn vào hoặc sửa đổi một danh từ.

Attached to or modifying a noun.

Ví dụ

The adnominal phrase describes the social issues affecting many communities today.

Cụm từ bổ nghĩa mô tả các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng hôm nay.

Many students do not understand adnominal expressions in social discussions.

Nhiều sinh viên không hiểu các biểu thức bổ nghĩa trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the adnominal clause necessary for understanding social dynamics?

Liệu mệnh đề bổ nghĩa có cần thiết để hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adnominal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adnominal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.