Bản dịch của từ Adoptee trong tiếng Việt

Adoptee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adoptee (Noun)

ədˈɑptˈi
ədˈɑptˈi
01

Một đứa trẻ đã được nhận nuôi.

A child who has been adopted.

Ví dụ

The adoptee found a loving family through the adoption agency.

Người nhận con nuôi đã tìm được một gia đình yêu thương thông qua cơ quan nhận con nuôi.

The adoptee's birth parents decided to give them up for adoption.

Cha mẹ ruột của người nhận con nuôi đã quyết định cho họ làm con nuôi.

The adoptee felt grateful for the new opportunities adoption brought.

Người nhận con nuôi cảm thấy biết ơn vì những cơ hội mới mà việc nhận con nuôi mang lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adoptee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adoptee

Không có idiom phù hợp