Bản dịch của từ Adoptee trong tiếng Việt
Adoptee

Adoptee (Noun)
Một đứa trẻ đã được nhận nuôi.
A child who has been adopted.
The adoptee found a loving family through the adoption agency.
Người nhận con nuôi đã tìm được một gia đình yêu thương thông qua cơ quan nhận con nuôi.
The adoptee's birth parents decided to give them up for adoption.
Cha mẹ ruột của người nhận con nuôi đã quyết định cho họ làm con nuôi.
The adoptee felt grateful for the new opportunities adoption brought.
Người nhận con nuôi cảm thấy biết ơn vì những cơ hội mới mà việc nhận con nuôi mang lại.
Họ từ
Thuật ngữ "adoptee" đề cập đến một cá nhân đã được nhận nuôi, tức là trở thành con cái hợp pháp của người khác thông qua quá trình nhận nuôi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "adoptee" có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy theo quan điểm về gia đình và bản sắc cá nhân trong từng quốc gia.
Từ "adoptee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adoptare", nghĩa là "nhận nuôi" (ad- nghĩa là "đến", và optare nghĩa là "chọn"). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường sử dụng để chỉ người được nhận nuôi. Ý nghĩa hiện tại của "adoptee" không chỉ quy định một cá nhân mà còn thể hiện quá trình pháp lý và xã hội hóa trong mối quan hệ gia đình, phản ánh sự lựa chọn và quyền lợi của những người không phải là con đẻ.
Từ "adoptee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về gia đình và xã hội, nhất là trong phần Writing và Speaking. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về luật pháp, tâm lý học, và nghiên cứu xã hội liên quan đến quá trình nhận con nuôi. Người ta sử dụng từ này để chỉ những cá nhân được nhận nuôi, nhấn mạnh đến quyền lợi và trải nghiệm của họ trong tình huống gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp