Bản dịch của từ Adopter trong tiếng Việt
Adopter
Adopter (Noun)
Một người nhận nuôi.
One who adopts.
The adopter welcomed the new member to the family.
Người nhận nuôi chào đón thành viên mới gia đình.
The adopter provided a loving home for the orphaned child.
Người nhận nuôi cung cấp một tổ ấm yêu thương cho đứa trẻ mồ côi.
The adopter went through a thorough screening process before adoption.
Người nhận nuôi trải qua quy trình kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nhận nuôi.
Họ từ
Từ "adopter" trong tiếng Anh chỉ đến cá nhân hoặc nhóm người nhận nuôi một đứa trẻ hoặc một vật nuôi, hoặc là người ủng hộ sự áp dụng một công nghệ, ý tưởng hay phương pháp mới. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của việc áp dụng công nghệ mới có thể khác nhau giữa hai ngữ cảnh văn hóa.
Từ “adopter” có nguồn gốc từ Latin, bắt nguồn từ động từ "adoptare", có nghĩa là "nhận nuôi" hoặc "chấp nhận". "Adoptare" được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "tới", và "optare", có nghĩa là "lựa chọn". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc nhận con nuôi hoặc chấp nhận một ý tưởng, hành động mới. Ngày nay, "adopter" thường ám chỉ những người chấp nhận công nghệ hoặc phương pháp mới trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "adopter" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường không đụng đến các khái niệm liên quan đến việc nhận con nuôi hay áp dụng công nghệ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn khi thảo luận về công nghệ hoặc xu hướng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "adopter" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận một sản phẩm hoặc ý tưởng mới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp