Bản dịch của từ Adsorbate trong tiếng Việt
Adsorbate
Adsorbate (Noun)
Là chất bị hấp phụ.
A substance that is adsorbed.
The adsorbate in the study was a new type of polymer.
Chất hấp phụ trong nghiên cứu là một loại polymer mới.
No adsorbate was found in the social media analysis.
Không có chất hấp phụ nào được tìm thấy trong phân tích mạng xã hội.
Is the adsorbate effective in improving social interactions?
Chất hấp phụ có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?
Họ từ
Adsorbate là thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học và vật lý, chỉ những phân tử hoặc ion bám vào bề mặt của một chất rắn hoặc lỏng (gọi là adsorbent) thông qua quá trình hấp phụ. Adsorbate thường không tan hoặc được giữ lại trên bề mặt mà không thay đổi thành phần hóa học. Trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau, ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "adsorbate" xuất phát từ tiếng Latin "ad-" (đến) và "sorbere" (hấp thụ). Thuật ngữ này được hình thành từ sự kết hợp giữa hai khái niệm: "adsorption" (quá trình hấp phụ) và "substance" (chất). Adsorbate được sử dụng trong khoa học vật liệu và hóa học để chỉ các chất bị hấp phụ lên bề mặt của chất khác. Khái niệm này đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu tính chất bề mặt và ứng dụng trong các lĩnh vực như xúc tác và môi trường.
Từ "adsorbate" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học vật liệu và hóa học bề mặt, đặc biệt trong nghiên cứu về quá trình hấp phụ. Mặc dù không phải là từ vựng chính trong kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc câu hỏi liên quan đến lĩnh vực này trong phần Viết và Đọc, nhất là khi đề cập đến phản ứng giữa các chất. Trong môi trường học thuật rộng hơn, "adsorbate" được dùng khi thảo luận về các hiện tượng liên quan đến bề mặt và các ứng dụng công nghệ, như xúc tác hoặc xử lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp