Bản dịch của từ Adsorbate trong tiếng Việt
Adsorbate
Noun [U/C]
Adsorbate (Noun)
ædsˈɑɹbeɪt
ædsˈɑɹbeɪt
01
Là chất bị hấp phụ.
A substance that is adsorbed.
Ví dụ
The adsorbate in the study was a new type of polymer.
Chất hấp phụ trong nghiên cứu là một loại polymer mới.
No adsorbate was found in the social media analysis.
Không có chất hấp phụ nào được tìm thấy trong phân tích mạng xã hội.
Is the adsorbate effective in improving social interactions?
Chất hấp phụ có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adsorbate
Không có idiom phù hợp