Bản dịch của từ Adult materials trong tiếng Việt

Adult materials

Noun [U/C]

Adult materials (Noun)

ədˈʌlt mətˈɪɹiəlz
ədˈʌlt mətˈɪɹiəlz
01

Vật liệu được coi là chỉ phù hợp cho người lớn.

Materials that are considered to be suitable only for adults.

Ví dụ

Many websites provide adult materials for educational purposes.

Nhiều trang web cung cấp tài liệu người lớn cho mục đích giáo dục.

Schools do not allow adult materials in their libraries.

Các trường học không cho phép tài liệu người lớn trong thư viện.

Are adult materials necessary for teaching social issues?

Tài liệu người lớn có cần thiết cho việc dạy các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adult materials cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adult materials

Không có idiom phù hợp