Bản dịch của từ Adventures trong tiếng Việt
Adventures

Adventures (Noun)
Số nhiều của cuộc phiêu lưu.
Plural of adventure.
Many students seek adventures in new cultures during their exchange programs.
Nhiều sinh viên tìm kiếm những cuộc phiêu lưu trong các nền văn hóa mới trong chương trình trao đổi.
Not all social events offer exciting adventures for young people.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều mang lại những cuộc phiêu lưu thú vị cho giới trẻ.
What adventures do you plan to experience during your summer break?
Bạn dự định trải nghiệm những cuộc phiêu lưu nào trong kỳ nghỉ hè?
Dạng danh từ của Adventures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adventure | Adventures |
Họ từ
Từ "adventures" là danh từ số nhiều, dùng để chỉ những trải nghiệm thú vị, đặc biệt là những hoạt động khám phá đầy mạo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "adventure" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng ghi âm có thể khác nhau nhẹ. "Adventures" thường chỉ đến những chuyến đi hay hoạt động không theo lối mòn, khuyến khích tinh thần khám phá và sự phiêu lưu.
Từ "adventures" xuất phát từ gốc Latin "adventūra", có nghĩa là "mọi thứ đến" hoặc "sự kiện sắp xảy ra". Từ này được hình thành từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hay "tham dự". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang những trải nghiệm mới mẻ và gây hồi hộp. Hiện nay, "adventures" đề cập đến những hoạt động khám phá và mạo hiểm, phản ánh tinh thần khám phá và sự táo bạo trong cuộc sống.
Từ "adventures" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc ý tưởng về du lịch. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn hóa giải trí để chỉ các hoạt động khám phá, du lịch phiêu lưu, hoặc những câu chuyện về hành trình kỳ thú. Sự phổ biến của từ "adventures" gắn liền với khát vọng khám phá và tìm kiếm những trải nghiệm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



