Bản dịch của từ Adviser trong tiếng Việt

Adviser

Noun [U/C]

Adviser (Noun)

ædvˈɑɪzɚ
ædvˈɑɪzəɹ
01

Người khuyên nhủ.

One who advises.

Ví dụ

The social adviser provided guidance on community programs.

Cố vấn xã hội đã cung cấp hướng dẫn về các chương trình cộng đồng.

She consulted the adviser before making important social decisions.

Cô ấy đã tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi đưa ra các quyết định xã hội quan trọng.

The adviser's recommendations positively impacted social initiatives.

Các đề xuất của cố vấn đã tác động tích cực đến các sáng kiến xã hội.

Dạng danh từ của Adviser (Noun)

SingularPlural

Adviser

Advisers

Kết hợp từ của Adviser (Noun)

CollocationVí dụ

Legal adviser

Tư vấn pháp lý

The legal adviser provided valuable insights on social justice issues.

Người tư vấn pháp lý cung cấp cái nhìn quý giá về các vấn đề công lý xã hội.

Government adviser

Cố vấn chính phủ

The government adviser recommended social programs to help the community.

Người tư vấn chính phủ đã khuyến nghị các chương trình xã hội để giúp cộng đồng.

Professional adviser

Chuyên gia tư vấn

A professional adviser can provide valuable insights for social issues.

Một người tư vấn chuyên nghiệp có thể cung cấp cái nhìn quý giá về các vấn đề xã hội.

Trusted adviser

Cố vấn tin cậy

She always seeks advice from her trusted adviser before making decisions.

Cô ấy luôn tìm kiếm lời khuyên từ người tư vấn đáng tin cậy trước khi đưa ra quyết định.

Thesis adviser

Hướng dẫn luận văn

My thesis adviser guided me through the research process effectively.

Người hướng dẫn luận văn của tôi đã hướng dẫn tôi qua quá trình nghiên cứu một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adviser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's exceptional aptitude to acquire a new language, it is to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Therefore, I believe that it would be well- that parents send their children to school at an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] Firstly, students preparing to leave high school need to be about the sustainability of the career path they are choosing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] It is not for the government to spend excessive amounts of money on public welfare as this will harm the budget used to solve pressing social issues such as environmental pollution or the housing crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Adviser

Không có idiom phù hợp