Bản dịch của từ Adviser trong tiếng Việt
Adviser
Adviser (Noun)
Người khuyên nhủ.
One who advises.
The social adviser provided guidance on community programs.
Cố vấn xã hội đã cung cấp hướng dẫn về các chương trình cộng đồng.
She consulted the adviser before making important social decisions.
Cô ấy đã tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi đưa ra các quyết định xã hội quan trọng.
The adviser's recommendations positively impacted social initiatives.
Các đề xuất của cố vấn đã tác động tích cực đến các sáng kiến xã hội.
Dạng danh từ của Adviser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adviser | Advisers |
Kết hợp từ của Adviser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal adviser Tư vấn pháp lý | The legal adviser provided valuable insights on social justice issues. Người tư vấn pháp lý cung cấp cái nhìn quý giá về các vấn đề công lý xã hội. |
Government adviser Cố vấn chính phủ | The government adviser recommended social programs to help the community. Người tư vấn chính phủ đã khuyến nghị các chương trình xã hội để giúp cộng đồng. |
Professional adviser Chuyên gia tư vấn | A professional adviser can provide valuable insights for social issues. Một người tư vấn chuyên nghiệp có thể cung cấp cái nhìn quý giá về các vấn đề xã hội. |
Trusted adviser Cố vấn tin cậy | She always seeks advice from her trusted adviser before making decisions. Cô ấy luôn tìm kiếm lời khuyên từ người tư vấn đáng tin cậy trước khi đưa ra quyết định. |
Thesis adviser Hướng dẫn luận văn | My thesis adviser guided me through the research process effectively. Người hướng dẫn luận văn của tôi đã hướng dẫn tôi qua quá trình nghiên cứu một cách hiệu quả. |
Họ từ
Từ "adviser" (hoặc "advisor" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ người tư vấn, người cố vấn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "adviser" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc học thuật, trong khi "advisor" phổ biến hơn trong môi trường giáo dục. Mặc dù hai phiên bản này có nghĩa tương tự, chúng thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ giữa hai nền văn hóa.
Từ "adviser" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "advisare", có nghĩa là "xem xét, cân nhắc". Hình thức "advis" trong tiếng Pháp cũng có ảnh hưởng đến từ này. Qua thời gian, "adviser" đã chuyển hóa để chỉ người cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn, thường là trong các lĩnh vực chuyên môn như giáo dục hay kinh doanh. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa người am hiểu, có trách nhiệm hỗ trợ trong quyết định.
Từ "adviser" (cố vấn) xuất hiện với tần suất chấp nhận được trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến giáo dục và hướng nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự hỗ trợ chuyên môn hoặc tư vấn trong các lĩnh vực như học thuật và nghề nghiệp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "adviser" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chính trị, kinh doanh và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp