Bản dịch của từ Aero engine trong tiếng Việt

Aero engine

Noun [U/C]

Aero engine (Noun)

ˌɛɹoʊɨndʒˈini
ˌɛɹoʊɨndʒˈini
01

Một động cơ dùng để cung cấp năng lượng cho máy bay.

An engine used to power an aircraft.

Ví dụ

The new aero engine design increased the plane's speed.

Thiết kế động cơ hàng không mới giúp tăng tốc độ của máy bay.

The company specializes in manufacturing aero engines for commercial jets.

Công ty chuyên sản xuất động cơ hàng không cho máy bay phản lực thương mại.

The aero engine maintenance team ensures all aircraft are flight-ready.

Đội bảo trì động cơ hàng không đảm bảo tất cả các máy bay đều sẵn sàng bay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aero engine

Không có idiom phù hợp