Bản dịch của từ Aero engine trong tiếng Việt
Aero engine
Noun [U/C]
Aero engine (Noun)
ˌɛɹoʊɨndʒˈini
ˌɛɹoʊɨndʒˈini
Ví dụ
The new aero engine design increased the plane's speed.
Thiết kế động cơ hàng không mới giúp tăng tốc độ của máy bay.
The company specializes in manufacturing aero engines for commercial jets.
Công ty chuyên sản xuất động cơ hàng không cho máy bay phản lực thương mại.
The aero engine maintenance team ensures all aircraft are flight-ready.
Đội bảo trì động cơ hàng không đảm bảo tất cả các máy bay đều sẵn sàng bay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aero engine
Không có idiom phù hợp