Bản dịch của từ Afebrile trong tiếng Việt
Afebrile

Afebrile (Adjective)
Không sốt.
Not feverish.
The afebrile children played happily in the park yesterday.
Những đứa trẻ không sốt đã chơi vui vẻ trong công viên hôm qua.
The doctor confirmed that the patient is afebrile after treatment.
Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân không sốt sau khi điều trị.
Are the participants in the study afebrile during the assessment?
Các người tham gia nghiên cứu có không sốt trong quá trình đánh giá không?
Họ từ
"Afebrile" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ trạng thái không bị sốt, tức là nhiệt độ cơ thể nằm trong khoảng bình thường. Từ này được tạo ra từ tiền tố "a-" (không) và "febris" (sốt) có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "afebrile" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả tình trạng bệnh nhân.
Từ "afebrile" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "febris" có nghĩa là "sốt". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ trạng thái không có sốt. Trong lịch sử, "afebrile" đã được sử dụng để phân biệt giữa bệnh nhân có triệu chứng sốt và những người không có triệu chứng này, phản ánh một cách quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong lĩnh vực y tế.
Từ "afebrile" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế, để chỉ tình trạng bệnh nhân không có sốt. Trong các ngữ cảnh phổ biến, "afebrile" thường được nhắc đến trong các báo cáo y khoa, phân tích bệnh lý hoặc trong điều trị nhằm xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự thiếu phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó ít được biết đến ngoài các chuyên ngành liên quan đến y tế.